Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lập công

Động từ

lập được chiến công, thành tích lớn
giết giặc lập công
lập công chuộc tội

Xem thêm các từ khác

  • Lập cập

    Tính từ (run) mạnh và liên tiếp, không sao kìm giữ được rét run lập cập hai hàm răng va vào nhau lập cập Đồng nghĩa :...
  • Lập dị

    Tính từ (cách sống) có vẻ khác người một cách cố ý, cốt để mọi người để ý đến mình lối sống lập dị tư tưởng...
  • Lập hiến

    Động từ định ra hiến pháp quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
  • Lập hạ

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 5, 6 hoặc 7...
  • Lập kế

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như lập mưu lập kế báo thù
  • Lập luận

    sắp xếp lí lẽ một cách có hệ thống để trình bày, nhằm chứng minh cho một kết luận về một vấn đề lập luận thiếu...
  • Lập là

    Danh từ chảo nhỏ, lòng nông và bằng, có cán cầm, dùng để xào rán thức ăn dùng lập là rán trứng
  • Lập mưu

    Động từ đặt ra mưu kế lập mưu làm phản Đồng nghĩa : đồ mưu, lập kế
  • Lập nghiêm

    Động từ (Khẩu ngữ) làm ra vẻ nghiêm nghị, nghiêm trang hơi mỉm cười rồi lập nghiêm lại ngay
  • Lập nghiệp

    Động từ gây dựng cơ nghiệp đến vùng kinh tế mới lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp
  • Lập pháp

    Động từ định ra pháp luật cơ quan lập pháp
  • Lập phương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hình lập phương (nói tắt). 1.2 kết quả phép nhân của một số hay biểu thức với chính nó ba lần...
  • Lập thu

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 7, 8 hoặc 9...
  • Lập thân

    Động từ tạo lấy cuộc sống và sự nghiệp riêng có chí lập thân cố học cho giỏi để lập thân
  • Lập thể

    Danh từ xem chủ nghĩa lập thể : một hoạ sĩ theo trường phái lập thể
  • Lập trình

    Động từ thiết kế giải pháp, cấu trúc dữ liệu, viết chương trình và kiểm thử chương trình cho máy tính nhân viên lập...
  • Lập trình viên

    Danh từ người chuyên lập trình cho máy tính đào tạo lập trình viên
  • Lập trường

    Danh từ chỗ đứng và thái độ khi nhận thức và xử lí vấn đề giữ vững lập trường không thay đổi lập trường chính...
  • Lập tức

    Phụ từ liền ngay sau đó, không chần chừ, không chậm trễ thấy động, lập tức chuồn mất đang nói lập tức im bặt Đồng...
  • Lập xuân

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 3, 4 hoặc 5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top