- Từ điển Việt - Việt
Lịch trình
Danh từ
chặng đường sẽ hoặc đã đi qua, theo từng thời điểm, từng giai đoạn
- lịch trình của chuyến bay
- lịch trình tiến hoá của nhân loại
- Đồng nghĩa: lộ trình
Xem thêm các từ khác
-
Lịch tờ
Danh từ lịch của một năm, các ngày và tháng trong năm được bố trí trên một hoặc nhiều tờ giấy khổ lớn, với tranh... -
Lịch đại
Tính từ theo quan điểm tách riêng các hiện tượng ngôn ngữ, xét trong sự diễn biến, phát triển theo thời gian, làm đối... -
Lọ lem
Tính từ có nhiều vết nhọ, trông lem luốc mặt mũi lọ lem Đồng nghĩa : nhọ nhem -
Lọ nghẹ
Danh từ (Phương ngữ) nhọ nồi mặt dính đầy lọ nghẹ Đồng nghĩa : lọ nồi -
Lọ nồi
Danh từ (Phương ngữ) xem nhọ nồi -
Lọc lõi
Tính từ từng trải và khôn ngoan, có đủ kinh nghiệm, biết đủ mọi mánh khoé (thường hàm ý chê) một tay buôn lọc lõi Đồng... -
Lọc lừa
Động từ (Ít dùng) như lừa lọc một kẻ lọc lừa, xảo trá -
Lọt lưới
Động từ thoát khỏi vòng vây bắt tên cướp đã lọt lưới -
Lọt sàng xuống nia
ví sự việc người này thiệt thì người kia được, không mất mát đi đâu (giữa hai người có quan hệ thân thích) em ăn thì... -
Lọt tai
Tính từ (Khẩu ngữ) (lời nói) dễ nghe, vì hợp với ý người nghe giải thích như thế khó lọt tai lắm! nói không lọt cái... -
Lọt thỏm
Động từ lọt hẳn vào giữa một cách dễ dàng hoặc bị che lấp giữa những cái khác lớn hơn gấp bội tiếng hét lọt thỏm... -
Lỏn lẻn
Tính từ (Phương ngữ) (nói, cười) nhỏ nhẹ với vẻ bẽn lẽn một cách đáng yêu cười lỏn lẻn -
Lỏng cha lỏng chỏng
Tính từ (Khẩu ngữ) như lỏng chỏng (nhưng ý mức độ nhiều hơn). -
Lỏng chỏng
Mục lục 1 Tính từ 1.1 như lổng chổng 2 Tính từ 2.1 chỉ có rất ít và mỗi thứ một nơi, gây cảm giác thưa thớt, trơ trọi... -
Lỏng la lỏng lẻo
Tính từ (Khẩu ngữ) rất lỏng lẻo, như chỉ chực tuột ra, rời ra. -
Lỏng lẻo
Tính từ lỏng, dễ tuột, dễ rời ra (nói khái quát) dây buộc lỏng lẻo tóc búi lỏng lẻo siết chặt những con ốc còn lỏng... -
Lố bịch
Tính từ lố đến mức trơ trẽn, đáng cười chê bộ mặt lố bịch câu nói thật lố bịch Đồng nghĩa : lố lỉnh -
Lố lỉnh
Tính từ (Ít dùng) như lố bịch hành vi lố lỉnh -
Lốc lịch
Danh từ khối giấy gồm các tờ lịch của một năm, mỗi tờ ghi một ngày mua một lốc lịch Đồng nghĩa : blốc -
Lốc thốc
Tính từ (Ít dùng) như lếch thếch ăn mặc lốc thốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.