- Từ điển Việt - Việt
Lao tâm
Động từ
lao động trí óc, suy nghĩ nhiều một cách vất vả, căng thẳng.
Xem thêm các từ khác
-
Lao tâm khổ tứ
lo nghĩ vất vả, hao tổn nhiều sức lực tinh thần. Đồng nghĩa : lao tâm cực trí, lao tâm khổ trí -
Lao tù
Danh từ (Từ cũ) nhà lao (nói khái quát) chốn lao tù Đồng nghĩa : ngục tù -
Lao xao
Động từ có nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao... -
Lao đao
Tính từ (Ít dùng) bị choáng váng, chao đảo, mất thăng bằng người lao đao, chực ngã Đồng nghĩa : lảo đảo ở trong cảnh... -
Lao động
Mục lục 1 Động từ 1.1 hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần... -
Laptop
Danh từ xem máy tính xách tay -
Laser
Danh từ (A: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation, viết tắt) dụng cụ phát các sóng điện từ đơn sắc dựa vào bức... -
Latin
Tính từ (tiếng nói, chữ viết) của người La Mã xưa tiếng Latin chữ cái Latin -
Latinh
Tính từ xem Latin -
Lau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loài với mía, mọc hoang thành bụi, thân cao và xốp, hoa trắng tụ thành bông 2 Động từ 2.1... -
Lau cha lau chau
Tính từ như lau chau (nhưng ý mức độ nhiều). -
Lau chau
Tính từ tỏ ra nhanh nhảu nhưng hấp tấp, thiếu suy nghĩ tính hay lau chau chưa nghe xong đã lau chau phản đối lau chau đòi đi... -
Lau chùi
Động từ lau và chùi (nói khái quát) bàn ghế được lau chùi sạch sẽ -
Lau lách
Danh từ lau và lách (nói khái quát) \"Bến Tầm Dương canh khuya đưa khách, Quạnh hơi thu lau lách đìu hiu.\" (TBH) -
Lau láu
Tính từ (Khẩu ngữ) (nói, đọc) nhanh, luôn mồm, không vấp váp đọc lau láu nói tiếng Anh lau láu Đồng nghĩa : liến láu -
Lau nhau
Tính từ nhỏ bé sàn sàn hoặc có phẩm chất tầm thường như nhau, làm thành một đàn, một lũ bốn con chó lau nhau một lũ... -
Lavabo
Danh từ bồn rửa mặt có vòi nước, thường gắn ở tường. -
Lay
Động từ lắc qua lắc lại làm cho không còn giữ được thế ổn định ở một vị trí gió lay cây \"Trải bao nhiêu sự nguy... -
Lay chuyển
Động từ làm cho không còn giữ được nguyên vị trí, trạng thái ổn định (thường nói về ý chí, tình cảm) khóm tre bị... -
Lay láy
Tính từ (đen) sẫm và ánh lên, trông đẹp và sinh động (thường nói về mắt) đôi mắt ánh lên lay láy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.