Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

May công nghiệp

Động từ

may theo quy trình dây chuyền khép kín với các thiết bị, máy móc hiện đại
sản phẩm may công nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • May mà

    tổ hợp biểu thị điều sắp nói đến là một thực tế đã xảy ra, và đó là điều may mắn may mà anh ấy đến kịp xe...
  • May mắn

    Tính từ may (nói khái quát) chúc lên đường may mắn! cơ hội may mắn Trái nghĩa : rủi ro, xui xẻo
  • May mặc

    Động từ may quần áo, trang phục để phục vụ cho việc ăn mặc (nói khái quát) hàng may mặc ngành may mặc
  • May ra

    tổ hợp biểu thị ý hi vọng một kết quả tốt đẹp có thể xảy ra ngần này may ra thì đủ Đồng nghĩa : hoạ chăng, hoạ...
  • May rủi

    chỉ tuỳ thuộc vào ngẫu nhiên, vào sự may hay rủi mà được hay không được (nói khái quát) phó mặc cho may rủi
  • May sao

    may mắn làm sao mà may sao vừa kịp giờ cứ tưởng thi trượt, may sao lại vừa đủ điểm đỗ
  • May so

    Danh từ hợp kim đồng, nickel, kẽm, có màu trắng giống như bạc, thường dùng làm dây nung của bàn là, bếp điện.
  • May sẵn

    Động từ may quần áo hàng loạt, theo những cỡ nhất định chứ không theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái...
  • May vá

    Động từ may và vá quần áo (nói khái quát) học cách may vá
  • May ô

    Danh từ áo lót của nam giới, thường dệt bằng sợi bông, cổ chui, không có tay, thường dùng mặc lót bên trong áo sơ mi.
  • May đo

    Động từ may quần áo theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái quát); phân biệt với may sẵn cửa hàng may đo
  • Mbit

    megabit (viết tắt).
  • Me

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mẹ (chỉ dùng để xưng gọi, trong một lớp người thành thị). 2 Danh từ 2.1 cây thân gỗ to, lá kép...
  • Me-don

    Danh từ xem meson
  • Media

    Danh từ các phương tiện truyền thông có đối tượng là đông đảo mọi người, như báo chí, ti vi, radio, v.v. (nói tổng quát).
  • Mega-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một triệu , như: megahertz, megawatt, v.v..
  • Megabit

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin, bằng 1.000.000 bit (106).
  • Megabyte

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc bộ nhớ của máy tính, bằng 1.048.576 byte ổ cứng 40 megabyte
  • Melo

    Danh từ thể loại kịch có âm nhạc hoà theo.
  • Men

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top