Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nào là

Trợ từ

như nào (ng2)
khắp nhà nào là giấy, nào là bút, nào là guốc dép

Xem thêm các từ khác

  • Nào ngờ

    không ngờ, ngoài dự tính chuyện nhỏ, nào ngờ hậu quả lại lớn \"Ngỡ rằng nước chảy đá mòn, Nào ngờ nước chảy đá...
  • Này khác

    Đại từ (Khẩu ngữ) thế này thế khác (không tiện nói cụ thể; hàm ý chê) tính hay nghi ngờ này khác
  • Này nọ

    Đại từ (Khẩu ngữ) thế này thế kia (không nói cụ thể, vì không muốn hoặc không tiện nói cụ thể; hàm ý chê) nghi ngờ...
  • Ná thun

    Danh từ (Phương ngữ) súng cao su. Đồng nghĩa : giàng thun
  • Nác

    Danh từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem nước (ng1).
  • Nách

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mặt dưới chỗ cánh tay nối với ngực 1.2 cạnh, góc, chỗ sát liền bên 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ)...
  • Nái sề

    Danh từ lợn nái đã đẻ nhiều lần. (Khẩu ngữ) ví người đàn bà đã sinh đẻ nhiều lần (hàm ý đùa vui) \"Dù chàng năm...
  • Náo loạn

    Động từ ồn ào một cách hỗn loạn cuộc cãi cọ làm náo loạn cả xóm gây náo loạn thị trường
  • Náo nhiệt

    Tính từ nhộn nhịp, sôi nổi trong hoạt động đường phố ồn ào, náo nhiệt
  • Náo động

    Động từ xôn xao, ồn ào khắp cả lên tiếng nổ làm cả xóm náo động Tôn Ngộ Không náo động thiên cung
  • Náp-ta-len

    Danh từ xem naphthalene
  • Náp cày

    Danh từ bộ phận để điều chỉnh độ nông sâu của cày.
  • Nát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ, Từ cũ) nhát 2 Tính từ 2.1 bị vỡ vụn ra hoặc bị giập tới mức không còn hình thù...
  • Nát-ri

    Danh từ xem natrium
  • Nát bàn

    Danh từ (Từ cũ) xem niết bàn
  • Nát nước

    Tính từ (Khẩu ngữ) (suy nghĩ, bàn tính) kĩ lưỡng đủ mọi cách, không có cách nào không nghĩ đến (để tìm ra cách tốt...
  • Nát rượu

    Tính từ (Khẩu ngữ) nghiện rượu nặng đến mức luôn ở trạng thái say và nói càn bậy, mất cả nhân cách kẻ nát rượu
  • Nát óc

    Tính từ (suy nghĩ) rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nghĩ nát óc Đồng nghĩa :...
  • Náu

    Động từ giấu mình vào nơi kín đáo để khỏi lộ ra náu sau bụi cây náu mình trong chiếc áo bành tô Đồng nghĩa : ẩn, nấp,...
  • Nâng cấp

    Động từ cải tạo, sửa chữa hoặc trang bị thêm để nâng cao chất lượng nâng cấp máy tính cũ nâng cấp mặt đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top