Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nước xuýt

Danh từ

nước luộc thịt, luộc lòng
nước xuýt gà
nồi nước xuýt
Đồng nghĩa: nước xáo

Xem thêm các từ khác

  • Nước xáo

    Danh từ như nước xuýt trăm voi không được bát nước xáo (tng)
  • Nước xốt

    Danh từ nước chấm có dạng sền sệt, dùng để chấm hoặc rưới lên trên một số món ăn nước xốt cà chua bánh mì rưới...
  • Nước ót

    Danh từ nước còn lại trong ruộng muối sau khi muối kết tinh, thường dùng chế biến phân lân.
  • Nước ăn

    Danh từ nước dùng cho việc ăn uống hằng ngày bể nước ăn
  • Nước đá

    Danh từ nước đông cứng do được làm lạnh lạnh như nước đá
  • Nước đái

    Danh từ (Khẩu ngữ) nước tiểu.
  • Nước đôi

    Tính từ có tính chất lập lờ không dứt khoát, khiến cho hiểu thế này hay thế khác đều được câu nói nước đôi trả...
  • Nước đổ lá khoai

    (Khẩu ngữ) ví trường hợp những lời dạy bảo, khuyên can đều chỉ là hoài công, không có tác dụng gì (tựa như nước...
  • Nước đổ lá môn

    như nước đổ lá khoai .
  • Nước đổ đầu vịt

    (Khẩu ngữ) như nước đổ lá khoai .
  • Nước độc

    Danh từ chỉ khí hậu, môi trường xấu, dễ sinh ốm đau vùng ma thiêng nước độc
  • Nước ối

    Danh từ nước trong màng ối, tạo thành môi trường lỏng xung quanh phôi hoặc bào thai của người và một số động vật.
  • Nướu

    Danh từ (Phương ngữ) lợi (phần bao quanh chân răng) rụng răng còn nướu
  • Nườm nượp

    Tính từ (di chuyển) đông, nhiều và liên tục, hết lớp này tiếp đến lớp khác người đi lại nườm nượp khách đông nườm...
  • Nạ dòng

    Danh từ người đàn bà đã có con và đứng tuổi (hàm ý coi thường) người đàn bà nạ dòng
  • Nạn nhân

    Danh từ người bị tai nạn cứu vớt nạn nhân bị đắm tàu nạn nhân vụ hoả hoạn người phải chịu hậu quả của một...
  • Nạo thai

    Động từ lấy thai còn ít tháng ra bằng dụng cụ chuyên môn.
  • Nạo vét

    Động từ nạo và vét cho sạch lớp bùn đất dưới lòng sông, hồ, v.v. (nói khái quát) nạo vét bùn nạo vét lòng sông
  • Nạp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa vào, lắp vào (dụng cụ, máy móc, súng ống, v.v.) để làm cho sử dụng được, hoạt động được...
  • Nạt nộ

    Động từ quát tháo lớn tiếng để doạ dẫm lớn tiếng nạt nộ em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top