Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nể vì

Động từ

như vì nể
được bạn bè nể vì

Xem thêm các từ khác

  • Nệ cổ

    Động từ khư khư theo cái cũ, cái đã lỗi thời, không chịu đổi mới một nhà nho nệ cổ
  • Nỉ non

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tỉ tê chuyện tâm tình 2 Tính từ 2.1 (âm thanh) nhẹ nhàng, êm ái, gợi cảm giác buồn thương Động...
  • Nịnh bợ

    Động từ (Khẩu ngữ) nịnh một cách hèn hạ để cầu lợi (nói khái quát) nịnh bợ kẻ có quyền thế Đồng nghĩa : bợ...
  • Nịnh hót

    Động từ nịnh nọt và ton hót nịnh hót cấp trên Đồng nghĩa : phỉnh hót
  • Nịnh nọt

    Động từ nịnh (nói khái quát) giọng nịnh nọt nịnh nọt cấp trên
  • Nịnh đầm

    Động từ (Khẩu ngữ) nịnh phụ nữ để lấy lòng chỉ giỏi nịnh đầm!
  • Nịt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thít chặt làm cho bó sát 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) (dây) thắt lưng Động từ thít chặt làm cho bó...
  • Nịt vú

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem xu chiêng
  • Nọc nạng

    Danh từ cọc có hai hoặc ba nhánh (hình giống cái chạc) được cắm xuống đất để chống, đỡ cắm nọc nạng để đỡ...
  • Nọc độc

    Danh từ chất độc ở một số loài vật; thường dùng để ví cái rất nguy hại về văn hoá, tinh thần bị tiêm nhiễm nọc...
  • Nỏ miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như nỏ mồm nỏ miệng nó vừa vừa thôi!
  • Nỏ mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) lắm lời và lớn tiếng, gây cảm giác khó chịu nỏ mồm cãi đừng có nỏ mồm! Đồng nghĩa : nỏ miệng
  • Nốc ao

    Động từ (Khẩu ngữ) đo ván hạ nốc ao
  • Nối ghép

    Động từ như ghép nối nối ghép mạng điện thiết bị nối ghép
  • Nối giáo cho giặc

    ví hành động tiếp tay cho giặc, hoặc giúp đỡ, khuyến khích kẻ có hành động sai trái.
  • Nối gót

    Động từ đi tiếp liền sau người đi trước từng đoàn người nối gót nhau đi (Văn chương) tiếp liền theo sau để tiếp...
  • Nối kết

    Động từ nối liền lại, làm cho liên kết, gắn bó với nhau nối kết các bộ phận lại với nhau đứa con là sợi dây nối...
  • Nối liền

    Động từ nối cho liền lại, cho liên tục, không còn cách biệt Nam Bắc nối liền một dải
  • Nối mạng

    Động từ nối kết máy tính với hệ thống mạng máy tính, hoặc nối kết các máy tính với nhau thành một hệ thống mạng,...
  • Nối nghiệp

    Động từ tiếp tục nghề nghiệp hoặc sự nghiệp của người trước nối nghiệp ông cha có con nối nghiệp Đồng nghĩa :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top