- Từ điển Việt - Việt
Nam nữ
Danh từ
nam và nữ (nói khái quát)
- một đôi nam nữ
- tình yêu nam nữ
- quan hệ nam nữ
Xem thêm các từ khác
-
Nam nữ bình quyền
quyền lợi và nghĩa vụ của nam và nữ là như nhau, không có sự phân biệt thực hiện nam nữ bình quyền -
Nam phụ lão ấu
(Từ cũ) tất cả mọi người, bao gồm cả nam nữ, già trẻ, lớn bé (nói tổng quát). -
Nam sinh
Danh từ (Ít dùng) học sinh nam; phân biệt với nữ sinh. -
Nam sài hồ
Danh từ xem sài hồ (ng2). -
Nam trung
Danh từ giọng nam ở giữa nam cao và nam trầm. -
Nam trầm
Danh từ giọng nam ở âm khu thấp, thường ấm và khoẻ giọng nam trầm -
Nam tính
Mục lục 1 Danh từ 1.1 giới tính nam; phân biệt với nữ tính 2 Tính từ 2.1 có những đặc điểm, tính chất của giới tính... -
Nam tước
Danh từ người có tước nam (ở các nước phương Tây). -
Nam tử
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) người con trai một trang nam tử \"Đổi thay quần áo đàn bà, Mặc đồ nam tử bước ra tức thì.\"... -
Nam vô
xem na mô -
Nan
Danh từ thanh tre, nứa, v.v. mỏng dùng để đan, ghép thành đồ vật chẻ nan đan rổ nan giường quạt nan mũ nan -
Nan giải
Tính từ khó giải quyết vấn đề nan giải bị đặt vào tình huống cực kì nan giải -
Nan hoa
Danh từ thanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe xe bị gãy nan hoa nan hoa xe đạp Đồng nghĩa : căm,... -
Nan y
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bệnh) khó chữa khỏi (thường do chưa tìm ra cách chữa) 2 Động từ 2.1 so bì, tính toán hơn thiệt... -
Nang
Danh từ bộ phận giống như cái bao hoặc cơ quan nhỏ tiết dịch, có tác dụng để bọc, để che chở nang mực -
Nanh
Mục lục 1 Danh từ 1.1 răng sắc ở giữa răng cửa và răng hàm, dùng để xé thức ăn 1.2 nốt trắng, cứng, mọc ở lợi trẻ... -
Nanh nọc
Tính từ đanh đá, dữ tợn và hiểm độc, thường lộ rõ ra một cách đáng sợ người phụ nữ nanh nọc Đồng nghĩa : nanh... -
Nanh sấu
Danh từ nanh cá sấu, mọc cái ra cái vào; dùng để ví cách trồng cây thành từng hàng so le với nhau cây trồng theo lối nanh... -
Nanh vuốt
Danh từ nanh và vuốt của thú dữ; dùng để ví những kẻ giúp việc đắc lực như một thứ vũ khí sắc bén, tạo nên sức... -
Nanh ác
Tính từ dữ tợn và độc ác bà dì ghẻ nanh ác Đồng nghĩa : nanh nọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.