- Từ điển Việt - Việt
Nanh ác
Tính từ
dữ tợn và độc ác
- bà dì ghẻ nanh ác
- Đồng nghĩa: nanh nọc
Xem thêm các từ khác
-
Nao
Mục lục 1 cảm thấy có những xao động về tình cảm 2 cảm thấy tinh thần, ý chí bắt đầu có sự dao động 3 Đại từ... -
Nao nao
Tính từ (tâm trạng) có cảm giác nôn nao do hơi lo sợ, không yên lòng hoặc hơi xao động vì một cảm xúc nào đó trong lòng... -
Nao núng
Động từ bắt đầu thấy lung lay, không còn vững vàng tinh thần nữa nao núng tinh thần không nao núng trước khó khăn Đồng... -
Nao nức
Động từ như náo nức học trò nao nức chuẩn bị ngày khai trường -
Napalm
Danh từ hỗn hợp nhiên liệu lỏng như xăng, dầu hoả, v.v., kết hợp với một số acid hữu cơ, cháy rất mạnh, dùng cho súng... -
Naphthalene
Danh từ hợp chất hữu cơ rắn, trắng, mùi hăng, lấy từ nhựa than đá, dùng làm nguyên liệu chế thuốc nhuộm và dược phẩm. -
Natrium
Danh từ kim loại mềm, trắng như bạc, tác dụng mạnh với nước, chỉ tồn tại trong tự nhiên ở dạng hợp chất. -
Nay
Đại từ từ dùng để chỉ thời gian hiện tại, phân biệt với quá khứ hoặc tương lai ngày nay từ xưa đến nay vừa đi... -
Nay mai
Danh từ những ngày sắp tới, không cụ thể là ngày nào (nói khái quát) việc này chỉ nay mai là xong Đồng nghĩa : mai đây,... -
Ne
Động từ (Phương ngữ) xua cho dồn về một bên, một phía ne bầy vịt vô một góc ne gà vô chuồng -
Nem
Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, bóp với thính. nem rán (nói tắt) ăn bún với nem -
Nem chua
Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, gói bằng lá để cho lên men chua. -
Nem chạo
Danh từ xem chạo -
Nem công chả phượng
(Từ cũ) những món ăn ngon, sang và quý hiếm (nói khái quát). Đồng nghĩa : cao lương mĩ vị -
Nem lụi
Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn xay hoặc giã nhuyễn trộn với gia vị, được vê lại trên đầu que để nướng chín, thường... -
Nem nép
Tính từ từ gợi tả dáng vẻ sợ sệt như muốn cố thu nhỏ người lại đi nem nép sau lưng Đồng nghĩa : len lét -
Nem rán
Danh từ món ăn làm bằng thịt băm nhỏ hoặc nạc tôm, cua biển, trộn với trứng, miến, rau, gia vị, v.v. cuộn vào bánh đa... -
Nem rế
Danh từ nem cuốn bằng loại bánh đa xốp, có nhiều sợi nhỏ đan chéo nhau như hình nan rế, rán nhanh giòn. Đồng nghĩa : chả... -
Nem tai
Danh từ món ăn làm bằng tai lợn luộc thái mỏng, bóp với thính cùng một số gia vị. -
Neo
Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật nặng, thả chìm dưới nước cho cắm chặt ở đáy để giữ cho tàu, thuyền hoặc vật nổi nào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.