- Từ điển Việt - Việt
Nan giải
Tính từ
khó giải quyết
- vấn đề nan giải
- bị đặt vào tình huống cực kì nan giải
Xem thêm các từ khác
-
Nan hoa
Danh từ thanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe xe bị gãy nan hoa nan hoa xe đạp Đồng nghĩa : căm,... -
Nan y
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bệnh) khó chữa khỏi (thường do chưa tìm ra cách chữa) 2 Động từ 2.1 so bì, tính toán hơn thiệt... -
Nang
Danh từ bộ phận giống như cái bao hoặc cơ quan nhỏ tiết dịch, có tác dụng để bọc, để che chở nang mực -
Nanh
Mục lục 1 Danh từ 1.1 răng sắc ở giữa răng cửa và răng hàm, dùng để xé thức ăn 1.2 nốt trắng, cứng, mọc ở lợi trẻ... -
Nanh nọc
Tính từ đanh đá, dữ tợn và hiểm độc, thường lộ rõ ra một cách đáng sợ người phụ nữ nanh nọc Đồng nghĩa : nanh... -
Nanh sấu
Danh từ nanh cá sấu, mọc cái ra cái vào; dùng để ví cách trồng cây thành từng hàng so le với nhau cây trồng theo lối nanh... -
Nanh vuốt
Danh từ nanh và vuốt của thú dữ; dùng để ví những kẻ giúp việc đắc lực như một thứ vũ khí sắc bén, tạo nên sức... -
Nanh ác
Tính từ dữ tợn và độc ác bà dì ghẻ nanh ác Đồng nghĩa : nanh nọc -
Nao
Mục lục 1 cảm thấy có những xao động về tình cảm 2 cảm thấy tinh thần, ý chí bắt đầu có sự dao động 3 Đại từ... -
Nao nao
Tính từ (tâm trạng) có cảm giác nôn nao do hơi lo sợ, không yên lòng hoặc hơi xao động vì một cảm xúc nào đó trong lòng... -
Nao núng
Động từ bắt đầu thấy lung lay, không còn vững vàng tinh thần nữa nao núng tinh thần không nao núng trước khó khăn Đồng... -
Nao nức
Động từ như náo nức học trò nao nức chuẩn bị ngày khai trường -
Napalm
Danh từ hỗn hợp nhiên liệu lỏng như xăng, dầu hoả, v.v., kết hợp với một số acid hữu cơ, cháy rất mạnh, dùng cho súng... -
Naphthalene
Danh từ hợp chất hữu cơ rắn, trắng, mùi hăng, lấy từ nhựa than đá, dùng làm nguyên liệu chế thuốc nhuộm và dược phẩm. -
Natrium
Danh từ kim loại mềm, trắng như bạc, tác dụng mạnh với nước, chỉ tồn tại trong tự nhiên ở dạng hợp chất. -
Nay
Đại từ từ dùng để chỉ thời gian hiện tại, phân biệt với quá khứ hoặc tương lai ngày nay từ xưa đến nay vừa đi... -
Nay mai
Danh từ những ngày sắp tới, không cụ thể là ngày nào (nói khái quát) việc này chỉ nay mai là xong Đồng nghĩa : mai đây,... -
Ne
Động từ (Phương ngữ) xua cho dồn về một bên, một phía ne bầy vịt vô một góc ne gà vô chuồng -
Nem
Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, bóp với thính. nem rán (nói tắt) ăn bún với nem -
Nem chua
Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, gói bằng lá để cho lên men chua.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.