Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngược ngạo

Tính từ

trái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả
ăn nói ngược ngạo
cách cư xử ngược ngạo
Đồng nghĩa: ngang ngược

Xem thêm các từ khác

  • Ngược xuôi

    Động từ đi theo những hướng khác nhau, trái chiều nhau (nói khái quát) dòng người ngược xuôi \"Những là đo đắn ngược...
  • Ngược đãi

    Động từ đối xử tàn tệ, trái với đạo lí bị dì ghẻ ngược đãi ngược đãi người làm thuê Đồng nghĩa : bạc đãi
  • Ngược đời

    Tính từ trái với lẽ thường ở đời chuyện ngược đời
  • Ngượng mặt

    Động từ cảm thấy có điều xấu hổ, không muốn gặp người khác nói đến thế mà không biết ngượng mặt! Đồng nghĩa...
  • Ngượng mồm

    Động từ cảm thấy ngượng, khó nói nói dối không ngượng mồm!
  • Ngượng nghịu

    Tính từ tỏ ra không được tự nhiên trong các cử chỉ, cách đi đứng, nói năng nụ cười ngượng nghịu mới làm nên chân...
  • Ngượng ngùng

    Tính từ cảm thấy ngượng, để biểu lộ ra bằng dáng vẻ, cử chỉ (nói khái quát) cử chỉ ngượng ngùng ánh mắt ngượng...
  • Ngượng ngập

    Tính từ có vẻ ngượng, có những biểu hiện, cử chỉ không được tự nhiên bước chân ngượng ngập cử chỉ e dè, ngượng...
  • Ngạc nhiên

    Động từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không...
  • Ngạch bậc

    Danh từ thứ bậc trong một ngạch trả lương theo ngạch bậc Đồng nghĩa : ngạch trật
  • Ngạch trật

    Danh từ (Ít dùng) như ngạch bậc .
  • Ngại ngùng

    Động từ tỏ ra có điều e ngại, không dám làm việc gì (nói khái quát) chưa quen nên còn ngại ngùng \"Ngại ngùng rợn gió...
  • Ngại ngần

    Động từ (Ít dùng) như ngần ngại .
  • Ngạn ngữ

    Danh từ câu nói, lời nói có ý hay từ xưa truyền lại (bao gồm cả tục ngữ).
  • Ngạo mạn

    Tính từ kiêu ngạo đến mức hỗn xược cười ngạo mạn thái độ ngạo mạn
  • Ngạo nghễ

    Tính từ tỏ ra không chút e sợ, mà coi thường, bất chấp tất cả cười ngạo nghễ ngôi biệt thự ngạo nghễ đứng giữa...
  • Ngạo ngược

    Tính từ láo xược và ngang ngược, bất chấp tất cả ăn nói ngạo ngược Đồng nghĩa : tai ngược
  • Ngạt mũi

    Động từ cảm thấy khó thở đằng mũi (do mũi bị viêm nhiễm) bị ngạt mũi
  • Ngạt ngào

    Tính từ (Ít dùng) như ngào ngạt .
  • Ngả lưng

    Động từ ngả người xuống nằm tạm một lúc ngả lưng xuống giường ngả lưng một chút cho đỡ mỏi Đồng nghĩa : ghé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top