Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngủng ngẳng

Động từ

(Phương ngữ) như ngủng nghỉnh
thích nhưng vẫn làm bộ ngủng ngẳng

Xem thêm các từ khác

  • Ngứa

    có cảm giác khó chịu ở ngoài da, cần được xoa, gãi đầu bẩn nên ngứa gãi cho đã ngứa ăn khoai ngứa miệng (Khẩu ngữ)...
  • Ngứa gan

    Động từ (Khẩu ngữ) cảm thấy tức giận, khó chịu mà phải nén lại trong lòng \"Trái tai vả lại ngứa gan, Đang tay đập...
  • Ngứa miệng

    Động từ (Khẩu ngữ) có điều thấy muốn nói và cảm thấy muốn nói ngay, không kìm lại được ngứa miệng nói chêm vào...
  • Ngứa mắt

    Động từ (Khẩu ngữ) cảm thấy bực dọc, khó chịu khi nhìn thấy điều chướng mắt trông nó làm mà ngứa mắt! Đồng nghĩa...
  • Ngứa mồm

    Động từ (Khẩu ngữ) như ngứa miệng .
  • Ngứa nghề

    Động từ (Thông tục) cảm thấy bị kích thích, muốn trổ tài nghệ riêng của mình (thường hàm ý chê bai, châm biếm) \"Cớ...
  • Ngứa ngáy

    Động từ ngứa (nói khái quát) người ngứa ngáy khó chịu không có việc làm nên chân tay ngứa ngáy
  • Ngứa tai

    Động từ (Khẩu ngữ) cảm thấy bực dọc khó chịu khi nghe thấy điều trái tai nghe nó nói mà ngứa tai
  • Ngứa tay

    Động từ (Khẩu ngữ) cảm thấy khó chịu muốn làm ngay một động tác nào đó mà không suy nghĩ, không tính đến hậu quả...
  • Ngứa tiết

    Động từ (Thông tục) tức điên lên ngứa tiết đánh cho một trận Đồng nghĩa : ngứa gan
  • Ngừng

    Động từ không tiếp tục hoạt động, phát triển tim ngừng đập trời ngừng mưa thế giới thay đổi không ngừng Đồng nghĩa...
  • Ngừng bắn

    Động từ tạm ngừng chiến sự, do sự thoả thuận giữa hai bên kí hiệp định ngừng bắn
  • Ngửa nghiêng

    Tính từ (Ít dùng) như nghiêng ngửa ngửa nghiêng trước sóng gió của cuộc đời
  • Ngữ cảm

    Danh từ cảm nhận về ngôn ngữ dựa vào ngữ cảm ngữ cảm tinh tế
  • Ngữ cảnh

    Danh từ toàn bộ nói chung những đơn vị đứng trước và đứng sau một đơn vị ngôn ngữ đang xét, quy định ý nghĩa và...
  • Ngữ hệ

    Danh từ tập hợp những ngôn ngữ có cùng một nguồn gốc, họ ngôn ngữ tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam á Đồng nghĩa : ngữ...
  • Ngữ liệu

    Danh từ tư liệu ngôn ngữ được dùng làm căn cứ để nghiên cứu ngôn ngữ thu thập ngữ liệu phân tích ngữ liệu
  • Ngữ nghĩa

    Danh từ nghĩa của từ, câu, v.v. trong ngôn ngữ (nói khái quát) ngữ nghĩa của từ phân tích ngữ nghĩa của câu thơ ngữ nghĩa...
  • Ngữ nghĩa học

    Danh từ bộ môn ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu về ngữ nghĩa.
  • Ngữ pháp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hệ thống những phương thức và quy tắc cấu tạo từ, cấu tạo câu trong một ngôn ngữ 1.2 những quy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top