Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhà tù

Danh từ

nơi giam giữ những người phạm tội đã bị kết án.
Đồng nghĩa: khám, ngục, ngục thất, ngục tù, nhà đá, nhà lao, nhà giam

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tầng

    Danh từ: nhà ở, có từ hai tầng trở lên, xây nhà tầng, ở nhà tầng, Đồng nghĩa : nhà gác,...
  • Nhài

    Danh từ: cây nhỡ, lá hình bầu dục, hoa màu trắng mọc thành cụm, nở về đêm, rất thơm, thường...
  • Nhàm

    Tính từ: cảm thấy chán, hoặc gây cảm giác chán, vì lặp đi lặp lại nhiều lần, không có gì...
  • Nhành

    Danh từ: (văn chương) cành nhỏ, Động từ: (Ít dùng) như chành, nhành...
  • Nhào

    Động từ: rơi nhanh và đột ngột từ trên cao, đầu chúc xuống dưới, lao vội theo một hướng...
  • Nhàu

    Tính từ: (giấy, vải, v.v.) có nhiều nếp nhăn, không phẳng, vò nhàu tờ giấy, áo đã bị nhàu
  • Nhá

    Động từ: nhai kĩ cho giập, cho nát (thường vật dai, cứng, khó ăn), (khẩu ngữ) như nhé, nhá...
  • Nhái

    Danh từ: động vật thuộc loài ếch nhái, đầu ngón chân nở rộng, thường sống trong các bờ...
  • Nhám

    Tính từ: (phương ngữ), xem ráp
  • Nháng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhoáng
  • Nhánh

    Danh từ: cây hoặc củ con mới sinh ra thêm từ gốc, cành nhỏ mọc ra từ thân hay từ cành lớn,...
  • Nháo

    có những hành động vội vã và thiếu tự chủ, biểu lộ sự hốt hoảng, lo sợ, cả nhà nháo đi tìm, chưa chi đã nháo cả...
  • Nháo nhào

    Tính từ: (khẩu ngữ) lộn xộn, lung tung, do bị đảo tung lên một cách vội vã, nháo cả lên,...
  • Nháo nhác

    Tính từ: hỗn loạn lên, đầy vẻ sợ hãi, hốt hoảng, gà con nháo nhác tìm mẹ, bọn trẻ bị...
  • Nháy

    Động từ: nhắm mắt lại rồi mở ra ngay, ra hiệu bằng cách nháy mắt, loé, hoặc làm cho loé...
  • Nháy nháy

    (khẩu ngữ) trong ngoặc kép (hàm ý mỉa mai), dân chủ nháy nháy, nói là tử tế , nhưng chỉ là tử tế trong nháy nháy thôi
  • Nhâm

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ chín trong thiên can, sau tân, trước quý.
  • Nhâm nhẩm

    Động từ: như lẩm nhẩm, miệng nhâm nhẩm hát
  • Nhân

    Danh từ: bộ phận ở bên trong một số loại hạt, phần ở giữa bánh, thường là phần ngon nhất,...
  • Nhân chứng

    Danh từ: người làm chứng, làm nhân chứng ở phiên toà, nhân chứng lịch sử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top