Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Danh từ

thứ lúa mùa hạt nhỏ, nấu ngon cơm
cơm gạo ré

Động từ

(voi) kêu
tiếng voi ré
phát ra tiếng kêu to, rít lên đột ngột, nghe chói tai
từng hồi còi ré lên
ré lên cười
đứa bé giật mình, khóc ré lên

Xem thêm các từ khác

  • Rén

    một cách rất nhẹ, rất khẽ, cố giữ để không gây ra tiếng động, rén bước vào nhà, Đồng nghĩa : nhón nhén, rón rén
  • Réo

    Động từ: kêu, gọi từ xa bằng những tiếng cao giọng, gay gắt, kéo dài, phát ra tiếng nghe như...
  • Danh từ: (phương ngữ) bánh (thuốc lào, thuốc lá sợi), Danh từ: (nốt...
  • Rêm

    Tính từ: (phương ngữ) ê ẩm, đau nhức, đau rêm cả người
  • Rên

    Động từ: phát ra những tiếng kêu khẽ và kéo dài, biểu lộ sự đau đớn của cơ thể, (khẩu...
  • Rì rì

    Tính từ: từ biểu thị vẻ chậm chạp, gây cảm giác sốt ruột, xe chạy rì rì, hàng họ chậm...
  • Rìa

    Danh từ: phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh, ngồi ghé ở rìa phản, đi men theo rìa...
  • Rình

    Động từ: kín đáo quan sát để theo dõi hoặc để chờ cơ hội thuận tiện mà hành động, (khẩu...
  • Rìu

    Danh từ: dụng cụ dùng để đẽo, chặt, có cán cầm và một lưỡi sắc hình thang tra thẳng góc...
  • Ríu

    Động từ: rối và thắt chặt vào nhau thành những nút khó tháo gỡ, (bộ phận cơ thể) chạm,...
  • Ròng

    Danh từ: lõi của cây., Động từ: (nước thuỷ triều) rút xuống,...
  • Ròng rọc

    Danh từ: dụng cụ gồm một bánh xe con có vành ngoài bằng hoặc trũng lòng máng, dùng để vắt...
  • Danh từ: đồ đựng đan bằng cói, lác, giống cái bị, nhưng có vỉ buồm để đậy và không có...
  • Rói

    Tính từ: có vẻ tươi mới lộ rõ ra ngoài, hoa gạo đỏ rói
  • Danh từ: (khẩu ngữ) cá rô (nói tắt), Danh từ: con bài tú lơ khơ...
  • Rôm

    Danh từ: mụn nhỏ lấm tấm mọc thành từng đám ở ngoài da người, do nóng nực, gây ngứa ngáy...
  • Rông

    Động từ: (nước thuỷ triều) dâng lên, Tính từ: ở tình trạng...
  • Động từ: hiểu, biết tường tận, cụ thể, Tính từ: ở trạng...
  • Tính từ: (gà) mắc bệnh dịch ỉa chảy, phân trắng, diều căng (thường đứng xù lông, ủ rũ),...
  • Rùa

    Danh từ: động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp, chậm như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top