Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sợ hãi

Tính từ

tỏ ra rất sợ
tái mặt sợ hãi
tiếng quát làm đứa trẻ sợ hãi, khóc thét lên

Xem thêm các từ khác

  • Sợ sệt

    Động từ sợ tới mức trở nên yếu hèn, bất lực dáng điệu sợ sệt ánh mắt sợ sệt
  • Sợi chỉ đỏ

    ví cái quán triệt từ đầu đến cuối và nổi bật (thường nói về tư tưởng, và với nghĩa tốt) chủ nghĩa nhân đạo là...
  • Sục bùn

    Động từ làm cho bùn bị khuấy lên để đất được thoáng, nhằm giúp lúa đẻ nhánh nhanh, sinh trưởng tốt làm cỏ sục...
  • Sục sôi

    Động từ (Ít dùng) như sôi sục .
  • Sục sạo

    Động từ sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm con chó sục sạo trong các bụi rậm sục sạo tìm kiếm Đồng nghĩa...
  • Sụm

    Động từ (Phương ngữ) sụp xuống người đổ sụm xuống vì kiệt sức
  • Sụp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột 1.2 bước hụt và sa chân xuống 1.3 (đội mũ) hạ...
  • Sụp đổ

    Động từ đổ sập xuống, đổ hẳn xuống chế độ độc tài sụp đổ bao nhiêu hi vọng đều bị sụp đổ
  • Sụt giá

    Danh từ tình trạng giảm sút giá trị hoặc giá cả vàng đang sụt giá sụt giá chứng khoán
  • Sụt sùi

    Tính từ từ gợi tả tiếng khóc nhỏ kéo dài, vẻ ngậm ngùi như cố giấu, cố nén nỗi đau lòng sụt sùi khóc \"Buồng riêng,...
  • Sụt sịt

    Tính từ từ gợi tả tiếng hít, thở, tiếng khóc khi mũi có nước sụt sịt muốn ốm khóc sụt sịt
  • Sủng ái

    Động từ (Từ cũ) yêu và nuông chiều hết sức (thường nói về quan hệ của vua chúa đối với cung phi) được nhà vua sủng...
  • Sứ giả

    Danh từ (Từ cũ) người được vua phái đi giao thiệp với nước ngoài. Đồng nghĩa : sứ thần (Trang trọng) người được...
  • Sứ mạng

    Danh từ xem sứ mệnh
  • Sứ mệnh

    Danh từ (Trang trọng) nhiệm vụ quan trọng, thiêng liêng sứ mệnh lịch sử hoàn thành sứ mệnh được giao Đồng nghĩa : sứ...
  • Sứ quán

    Danh từ tên gọi chung các cơ quan ngoại giao ở nước ngoài, như đại sứ quán, công sứ quán.
  • Sứ thần

    Danh từ (Từ cũ) người thay mặt cho vua một nước đi giao thiệp với nước ngoài. Đồng nghĩa : sứ giả
  • Sứ vệ sinh

    Danh từ đồ sứ chuyên dùng làm dụng cụ vệ sinh, như bồn rửa, bệ xí, v.v..
  • Sức bật

    Danh từ sức nẩy lên mạnh mẽ; thường dùng để ví khả năng phản ứng nhanh và mạnh trong một thời gian ngắn để vươn...
  • Sức bền

    Danh từ sức chịu đựng của vật liệu đối với tác dụng cơ học sức bền vật liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top