Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sục sạo

Động từ

sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm
con chó sục sạo trong các bụi rậm
sục sạo tìm kiếm
Đồng nghĩa: lùng sục, sạo sục

Xem thêm các từ khác

  • Sụm

    Động từ (Phương ngữ) sụp xuống người đổ sụm xuống vì kiệt sức
  • Sụp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột 1.2 bước hụt và sa chân xuống 1.3 (đội mũ) hạ...
  • Sụp đổ

    Động từ đổ sập xuống, đổ hẳn xuống chế độ độc tài sụp đổ bao nhiêu hi vọng đều bị sụp đổ
  • Sụt giá

    Danh từ tình trạng giảm sút giá trị hoặc giá cả vàng đang sụt giá sụt giá chứng khoán
  • Sụt sùi

    Tính từ từ gợi tả tiếng khóc nhỏ kéo dài, vẻ ngậm ngùi như cố giấu, cố nén nỗi đau lòng sụt sùi khóc \"Buồng riêng,...
  • Sụt sịt

    Tính từ từ gợi tả tiếng hít, thở, tiếng khóc khi mũi có nước sụt sịt muốn ốm khóc sụt sịt
  • Sủng ái

    Động từ (Từ cũ) yêu và nuông chiều hết sức (thường nói về quan hệ của vua chúa đối với cung phi) được nhà vua sủng...
  • Sứ giả

    Danh từ (Từ cũ) người được vua phái đi giao thiệp với nước ngoài. Đồng nghĩa : sứ thần (Trang trọng) người được...
  • Sứ mạng

    Danh từ xem sứ mệnh
  • Sứ mệnh

    Danh từ (Trang trọng) nhiệm vụ quan trọng, thiêng liêng sứ mệnh lịch sử hoàn thành sứ mệnh được giao Đồng nghĩa : sứ...
  • Sứ quán

    Danh từ tên gọi chung các cơ quan ngoại giao ở nước ngoài, như đại sứ quán, công sứ quán.
  • Sứ thần

    Danh từ (Từ cũ) người thay mặt cho vua một nước đi giao thiệp với nước ngoài. Đồng nghĩa : sứ giả
  • Sứ vệ sinh

    Danh từ đồ sứ chuyên dùng làm dụng cụ vệ sinh, như bồn rửa, bệ xí, v.v..
  • Sức bật

    Danh từ sức nẩy lên mạnh mẽ; thường dùng để ví khả năng phản ứng nhanh và mạnh trong một thời gian ngắn để vươn...
  • Sức bền

    Danh từ sức chịu đựng của vật liệu đối với tác dụng cơ học sức bền vật liệu
  • Sức dài vai rộng

    (Khẩu ngữ) sức lực dồi dào.
  • Sức khoẻ

    Danh từ trạng thái không có bệnh tật, cảm thấy thoải mái về thể chất, thư thái về tinh thần hút thuốc lá có hại cho...
  • Sức kéo

    Danh từ sức của súc vật, máy kéo dùng để kéo cày bừa, kéo xe, v.v. nói chung nuôi trâu bò để lấy sức kéo
  • Sức lao động

    Danh từ năng lực lao động của con người, bao gồm thể lực và trí lực giải phóng sức lao động lãng phí sức lao động
  • Sức lực

    Danh từ sức của con người (nói khái quát) tuổi cao, sức lực giảm sút tập trung toàn bộ sức lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top