Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sự vật

Danh từ

cái tồn tại được nhận thức có ranh giới rõ ràng, phân biệt với những cái tồn tại khác
khám phá các sự vật
sự vật biến đổi không ngừng

Xem thêm các từ khác

  • Sự vụ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (công tác) có tính chất lặt vặt và cụ thể thường ngày, giữa các việc thường không có liên quan...
  • Sự vụ chủ nghĩa

    Tính từ như sự vụ (ng2).
  • Sự đời

    Danh từ sự việc xảy ra ở đời, về mặt là không phải bao giờ cũng như ý muốn (nói khái quát) \"Sự đời nghĩ cũng nực...
  • Sực nức

    Động từ (mùi thơm) xông lên mạnh mẽ và lan toả khắp nơi sực nức mùi hương hoa nhài mùi thơm sực nức Đồng nghĩa : nức,...
  • T,T

    (đọc là tê ; đánh vần là tờ ) con chữ thứ hai mươi bốn của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • T/M

    thay mặt (dùng trước chữ kí trong công văn; viết tắt).
  • TAND

    toà án nhân dân (viết tắt).
  • TB

    tái bút (viết tắt).
  • TBT

    tổng biên tập (viết tắt).
  • TCty

    tổng công ti (viết tắt).
  • TDTT

    thể dục thể thao (viết tắt).
  • TGĐ

    tổng giám đốc (viết tắt).
  • TL

    thừa lệnh (dùng trước chữ kí trong công văn; viết tắt).
  • TOEFL

    Danh từ (A: Test Of English as a Foreign Language bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh , viết tắt) bài kiểm tra trình độ tiếng Anh...
  • TP

    thành phố (viết tắt).
  • TS

    tiến sĩ (viết tắt). tư sản (viết tắt).
  • TT

    tập thể (viết tắt). thông tư (viết tắt). trung tâm (viết tắt).
  • TTS

    tiểu tư sản (viết tắt).
  • TV

    ti vi (viết tắt).
  • TW

    trung ương (viết tắt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top