Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sực nức

Động từ

(mùi thơm) xông lên mạnh mẽ và lan toả khắp nơi
sực nức mùi hương hoa nhài
mùi thơm sực nức
Đồng nghĩa: nức, sực

Xem thêm các từ khác

  • T,T

    (đọc là tê ; đánh vần là tờ ) con chữ thứ hai mươi bốn của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • T/M

    thay mặt (dùng trước chữ kí trong công văn; viết tắt).
  • TAND

    toà án nhân dân (viết tắt).
  • TB

    tái bút (viết tắt).
  • TBT

    tổng biên tập (viết tắt).
  • TCty

    tổng công ti (viết tắt).
  • TDTT

    thể dục thể thao (viết tắt).
  • TGĐ

    tổng giám đốc (viết tắt).
  • TL

    thừa lệnh (dùng trước chữ kí trong công văn; viết tắt).
  • TOEFL

    Danh từ (A: Test Of English as a Foreign Language bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh , viết tắt) bài kiểm tra trình độ tiếng Anh...
  • TP

    thành phố (viết tắt).
  • TS

    tiến sĩ (viết tắt). tư sản (viết tắt).
  • TT

    tập thể (viết tắt). thông tư (viết tắt). trung tâm (viết tắt).
  • TTS

    tiểu tư sản (viết tắt).
  • TV

    ti vi (viết tắt).
  • TW

    trung ương (viết tắt).
  • Ta

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 (Từ cũ) từ dùng để tự xưng khi nói với người ở bậc dưới 1.2 (Văn chương) từ dùng để tự...
  • Ta-nanh

    Danh từ xem tannin
  • Ta luy

    Danh từ mái đất vạt nghiêng của một hố đào, một nền đắp hay một công trình dựng đứng để tăng độ vững chắc.
  • Ta thán

    Động từ than thở và oán trách trăm họ ta thán người dân ta thán về nạn tham nhũng Đồng nghĩa : ca thán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top