Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

TT

tập thể (viết tắt).
thông tư (viết tắt).
trung tâm (viết tắt).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TTS

    tiểu tư sản (viết tắt).
  • TV

    ti vi (viết tắt).
  • TW

    trung ương (viết tắt).
  • Ta

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 (Từ cũ) từ dùng để tự xưng khi nói với người ở bậc dưới 1.2 (Văn chương) từ dùng để tự...
  • Ta-nanh

    Danh từ xem tannin
  • Ta luy

    Danh từ mái đất vạt nghiêng của một hố đào, một nền đắp hay một công trình dựng đứng để tăng độ vững chắc.
  • Ta thán

    Động từ than thở và oán trách trăm họ ta thán người dân ta thán về nạn tham nhũng Đồng nghĩa : ca thán
  • Ta đây

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý phê phán thái độ hợm mình, cho là chỉ có ta mới được thế, mới đáng thế tỏ vẻ ta...
  • Taekwondo

    Danh từ môn võ dùng để tự vệ, có nguồn gốc từ Hàn Quốc, kết hợp đá chân cao và đấm võ sĩ taekwondo
  • Tai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cơ quan ở hai bên đầu người hoặc động vật, dùng để nghe 1.2 bộ phận ở một số vật, có hình...
  • Tai-ga

    Danh từ xem taiga
  • Tai bay vạ gió

    tai vạ bất ngờ từ đâu đưa tới.
  • Tai biến

    Danh từ biến cố bất ngờ, gây ra tai hoạ lớn cơn tai biến bị tai biến mạch máu não
  • Tai chua

    Danh từ cây cùng loại với bứa, thân thẳng, lá to hình trứng, quả hình cầu, vị chua, dùng để nấu canh.
  • Tai hoạ

    Danh từ điều không may gây nên những đau khổ, tổn thất lớn gieo tai hoạ cho người khác gặp tai hoạ Đồng nghĩa : hoạ,...
  • Tai hại

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tác dụng gây ra thiệt hại lớn 2 Danh từ 2.1 cái, điều gây tai hại Tính từ có tác dụng gây ra...
  • Tai hồng

    Danh từ đai ốc có hai cánh để vặn tai hồng xe đạp
  • Tai mắt

    Danh từ tai và mắt (nói khái quát); thường dùng để ví người chuyên đi nghe ngóng, dò la, tìm hiểu tin tức hoặc tình hình...
  • Tai nghe

    Danh từ loa được cấu tạo để đặt hoặc áp vào tai khi nghe radio, điện thoại, v.v., mà không để người khác nghe thấy...
  • Tai ngược

    Tính từ ngang ngược một cách quá mức, khó có thể chấp nhận được ăn nói tai ngược tính nết tai ngược Đồng nghĩa :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top