Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

TCty

tổng công ti (viết tắt).

Xem thêm các từ khác

  • TDTT

    thể dục thể thao (viết tắt).
  • TGĐ

    tổng giám đốc (viết tắt).
  • TL

    thừa lệnh (dùng trước chữ kí trong công văn; viết tắt).
  • TOEFL

    Danh từ (A: Test Of English as a Foreign Language bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh , viết tắt) bài kiểm tra trình độ tiếng Anh...
  • TP

    thành phố (viết tắt).
  • TS

    tiến sĩ (viết tắt). tư sản (viết tắt).
  • TT

    tập thể (viết tắt). thông tư (viết tắt). trung tâm (viết tắt).
  • TTS

    tiểu tư sản (viết tắt).
  • TV

    ti vi (viết tắt).
  • TW

    trung ương (viết tắt).
  • Ta

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 (Từ cũ) từ dùng để tự xưng khi nói với người ở bậc dưới 1.2 (Văn chương) từ dùng để tự...
  • Ta-nanh

    Danh từ xem tannin
  • Ta luy

    Danh từ mái đất vạt nghiêng của một hố đào, một nền đắp hay một công trình dựng đứng để tăng độ vững chắc.
  • Ta thán

    Động từ than thở và oán trách trăm họ ta thán người dân ta thán về nạn tham nhũng Đồng nghĩa : ca thán
  • Ta đây

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý phê phán thái độ hợm mình, cho là chỉ có ta mới được thế, mới đáng thế tỏ vẻ ta...
  • Taekwondo

    Danh từ môn võ dùng để tự vệ, có nguồn gốc từ Hàn Quốc, kết hợp đá chân cao và đấm võ sĩ taekwondo
  • Tai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cơ quan ở hai bên đầu người hoặc động vật, dùng để nghe 1.2 bộ phận ở một số vật, có hình...
  • Tai-ga

    Danh từ xem taiga
  • Tai bay vạ gió

    tai vạ bất ngờ từ đâu đưa tới.
  • Tai biến

    Danh từ biến cố bất ngờ, gây ra tai hoạ lớn cơn tai biến bị tai biến mạch máu não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top