Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sai sót

Danh từ

khuyết điểm không lớn, thường do sơ suất
khắc phục những sai sót trong quản lí
không tránh khỏi sai sót
Đồng nghĩa: sơ sót

Xem thêm các từ khác

  • Sai số

    Danh từ hiệu số giữa trị số đúng và trị số gần đúng đã được xác định sai số không đáng kể sai số cho phép
  • Sai trái

    Tính từ không đúng, không phù hợp với lẽ phải việc làm sai trái hành động sai trái Đồng nghĩa : sai lầm Trái nghĩa : đúng...
  • Sam

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật chân đốt ở biển, thân lớn, có vỏ giáp cứng, đuôi dài và nhọn, sống thành đôi, con...
  • Samovar

    Danh từ ấm vừa đun nước sôi vừa pha trà, ở Nga thường dùng.
  • San

    Động từ làm cho bằng phẳng bằng cách gạt đất cát từ chỗ cao xuống chỗ trũng san nền nhà san bằng mọi trở lực (b)...
  • San hô

    Danh từ động vật ruột khoang sống ở vùng biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.
  • San lấp

    Động từ lấp chỗ trũng và san cho phẳng (nói khái quát) san lấp các hố bom
  • San sát

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 nhiều và liền sát vào nhau, như không còn có khe hở 2 Tính từ 2.1 từ gợi tả tiếng nói phát ra to,...
  • San sẻ

    Động từ chia bớt cho nhau để cùng hưởng, cùng chịu (nói khái quát) san sẻ từng bát cơm, manh áo san sẻ tình cảm Đồng...
  • San sớt

    Động từ (Phương ngữ) san sẻ.
  • San định

    Động từ sửa sang lại một văn bản cổ bằng cách bỏ đi những chỗ cho là không hợp, xác định những chỗ còn có nghi...
  • San ủi

    Động từ san và ủi bề mặt cho bằng phẳng san ủi mặt bằng
  • Sang

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một nơi khác với nơi mình đang ở và thường là ở bên cạnh (có ranh giới trực...
  • Sang chấn

    (tình trạng) thương tổn ở bộ phận cơ thể hoặc tinh thần do bị va chạm, bị tác động mạnh sưng tấy do sang chấn sang...
  • Sang cát

    Động từ (Trang trọng) như cải táng .
  • Sang giàu

    Tính từ như giàu sang mơ ước một cuộc sống sang giàu
  • Sang ngang

    Động từ qua sông, từ bến bên này vượt ngang qua sông để sang bến bên kia đò sang ngang đi lấy chồng (thường với hàm...
  • Sang nhượng

    Động từ bán và sang tên cho người khác, thường là bất động sản sang nhượng nhà sang nhượng cửa hàng Đồng nghĩa : chuyển...
  • Sang năm

    Danh từ năm tới \"Ăn chơi cho hết năm nay, Sang năm kiếm chốn cho tày người ta.\" (Cdao)
  • Sang sáng

    Tính từ hơi sáng trời đã sang sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top