Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Se thắt

Động từ

đau đớn, quặn thắt trong lòng
lòng se thắt trước cảnh tượng thương tâm

Xem thêm các từ khác

  • Seminar

    Danh từ buổi sinh hoạt học tập để thảo luận những vấn đề chuyên môn ở đại học hoặc trên đại học tổ chức một...
  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) đầy tớ gái trong các gia đình ở thành thị thời trước 2 Danh từ 2.1 cu sen (nói tắt). 3 Danh...
  • Sen ngó đào tơ

    (Từ cũ, Văn chương) ví người con gái còn rất trẻ, đang ở tuổi thanh xuân \"Những từ sen ngó đào tơ, Mười lăm năm mới...
  • Sen đầm

    Danh từ lực lượng vũ trang đặc biệt chuyên giữ gìn an ninh chính trị ở các nước đế quốc, thuộc địa.
  • Sen đầm quốc tế

    Danh từ lực lượng vũ trang của đế quốc tự coi mình là có quyền can thiệp vào nội bộ của các nước khác.
  • Serenata

    Danh từ bản nhạc loại tổ khúc, viết cho dàn nhạc gọn nhẹ.
  • Seri

    Danh từ cây có quả tròn nhỏ, khi chín màu đỏ, vị chua hơi ngọt, thường dùng cho vào các món chè, nước giải khát hoặc...
  • Sex

    Danh từ sự khêu gợi ham muốn tình dục một cách lộ liễu (thường bằng phim ảnh) phim sex
  • Sexy

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính chất gợi tình, gợi dục một cách lộ liễu ăn mặc sexy
  • Shop

    Danh từ cửa hàng, thường vào loại cao cấp shop thời trang
  • Show

    Danh từ buổi, màn trình diễn nghệ thuật show quảng cáo show trình diễn thời trang
  • Showroom

    Danh từ cửa hàng trưng bày hàng hoá, thường là ô tô và các mặt hàng điện tử.
  • Si

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với cây đa, lá nhỏ, thân phân nhiều cành và có nhiều rễ phụ thõng xuống đất, thường...
  • Si-li-côn

    Danh từ xem silicone
  • Si-lích

    Danh từ xem silicium
  • Si mê

    Tính từ mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa yêu đến si mê cái nhìn si mê Đồng nghĩa : đắm đuối
  • Si ngốc

    Tính từ ngu si và ngốc ngếch đầu óc si ngốc vẻ si ngốc
  • Si tình

    Tính từ mê mẩn, ngây dại vì tình yêu đắm đuối cặp mắt si tình kẻ si tình
  • Sic

    Tính từ từ dùng trong ngoặc đơn, đặt sau một từ ngữ hay một câu, để chỉ rằng nguyên văn là đúng như thế, nhằm nhấn...
  • Sigma

    Danh từ tên một con chữ (σ, viết hoa Σ) của chữ cái Hi Lạp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top