Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Siêu hình học

Danh từ

học thuyết triết học về những nguồn gốc siêu kinh nghiệm của thế giới, của tồn tại.
Đồng nghĩa: hình nhi thượng

Xem thêm các từ khác

  • Siêu hạng

    hạng đặc biệt, vượt hẳn lên về khả năng, tài nghệ trình độ siêu hạng một ảo thuật gia siêu hạng Đồng nghĩa : ngoại...
  • Siêu liên kết

    Danh từ đường liên kết ở dạng ẩn từ tài liệu này đến một tài liệu hay một nguồn dữ liệu khác, thường được...
  • Siêu lợi nhuận

    Danh từ lợi nhuận rất lớn, vượt xa mức bình thường.
  • Siêu mẫu

    Danh từ (Khẩu ngữ) siêu người mẫu (nói tắt) siêu mẫu thời trang
  • Siêu ngôn ngữ

    Danh từ ngôn ngữ dùng để miêu tả một ngôn ngữ khác.
  • Siêu người mẫu

    Danh từ người mẫu siêu hạng một siêu người mẫu nổi tiếng thế giới
  • Siêu ngạch

    Tính từ vượt xa trên mức bình quân lợi nhuận siêu ngạch
  • Siêu nhiên

    Tính từ có tính chất, khả năng vượt ra khỏi phạm vi tự nhiên, không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thế lực...
  • Siêu nhân

    Danh từ người có khả năng vào loại rất đặc biệt, vượt lên hẳn những giới hạn khả năng của con người.
  • Siêu phàm

    Tính từ có tính chất, khả năng vượt lên trên người thường hoặc những điều thường thấy bộ óc siêu phàm năng lực...
  • Siêu quần

    Tính từ (Ít dùng) có khả năng, trình độ vượt lên trên mọi người tài năng siêu quần
  • Siêu sao

    Danh từ người đạt thành tích đặc biệt xuất sắc, vượt trội hẳn lên trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật, hoạt động...
  • Siêu sinh tịnh độ

    thoát vòng sống chết, tới cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật.
  • Siêu thanh

    Tính từ như siêu âm máy bay phản lực siêu thanh sóng siêu thanh
  • Siêu thoát

    Động từ (linh hồn người chết) được lên cõi cực lạc, theo quan niệm của đạo Phật linh hồn được siêu thoát Đồng...
  • Siêu thăng

    Động từ như siêu thoát (ng1) được siêu thăng lên cõi Niết Bàn
  • Siêu thị

    Danh từ cửa hàng tự phục vụ lớn, bán thực phẩm và hàng bách hoá đủ loại. cửa hàng tự phục vụ lớn, chuyên bán một...
  • Siêu thịt

    Tính từ (vật nuôi) có lượng thịt cao hơn bình thường nuôi lợn siêu thịt giống vịt siêu thịt
  • Siêu thực

    Tính từ thuộc chủ nghĩa siêu thực trường phái siêu thực tranh siêu thực
  • Siêu trường

    Tính từ (thiết bị, phương tiện) có độ dài rất lớn, hơn hẳn mức thường xe siêu trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top