Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tai-ga

Danh từ

xem taiga

Xem thêm các từ khác

  • Tai bay vạ gió

    tai vạ bất ngờ từ đâu đưa tới.
  • Tai biến

    Danh từ biến cố bất ngờ, gây ra tai hoạ lớn cơn tai biến bị tai biến mạch máu não
  • Tai chua

    Danh từ cây cùng loại với bứa, thân thẳng, lá to hình trứng, quả hình cầu, vị chua, dùng để nấu canh.
  • Tai hoạ

    Danh từ điều không may gây nên những đau khổ, tổn thất lớn gieo tai hoạ cho người khác gặp tai hoạ Đồng nghĩa : hoạ,...
  • Tai hại

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tác dụng gây ra thiệt hại lớn 2 Danh từ 2.1 cái, điều gây tai hại Tính từ có tác dụng gây ra...
  • Tai hồng

    Danh từ đai ốc có hai cánh để vặn tai hồng xe đạp
  • Tai mắt

    Danh từ tai và mắt (nói khái quát); thường dùng để ví người chuyên đi nghe ngóng, dò la, tìm hiểu tin tức hoặc tình hình...
  • Tai nghe

    Danh từ loa được cấu tạo để đặt hoặc áp vào tai khi nghe radio, điện thoại, v.v., mà không để người khác nghe thấy...
  • Tai ngược

    Tính từ ngang ngược một cách quá mức, khó có thể chấp nhận được ăn nói tai ngược tính nết tai ngược Đồng nghĩa :...
  • Tai nạn

    Danh từ việc rủi ro bất ngờ xảy ra, gây thiệt hại lớn cho con người tai nạn giao thông tai nạn sập lò gặp tai nạn
  • Tai phôn

    Danh từ xem tai nghe
  • Tai qua nạn khỏi

    qua khỏi tai nạn, nguy hiểm, được bình yên trở lại.
  • Tai quái

    Tính từ tinh ranh, quỷ quái đến mức làm cho người khác phải khốn khổ trò đùa tai quái con bé tai quái lắm! Đồng nghĩa...
  • Tai tiếng

    Danh từ tiếng xấu, dư luận xấu sợ tai tiếng vụ việc tai tiếng Đồng nghĩa : điều tiếng
  • Tai to mặt lớn

    chỉ người có quyền thế, địa vị trong xã hội (hàm ý không coi trọng) những kẻ tai to mặt lớn thuộc hạng tai to mặt...
  • Tai tái

    Tính từ hơi tái nước da tai tái giá chần tai tái
  • Tai vách mạch dừng

    dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện...
  • Tai vách mạch rừng

    như tai vách mạch dừng .
  • Tai vạ

    Danh từ điều không may lớn phải gánh chịu một cách oan uổng gây ra tai vạ cho người khác hứng chịu tai vạ Đồng nghĩa...
  • Tai ác

    Tính từ rất tai hại, đáng nguyền rủa căn bệnh tai ác bị đòn oan vì trò đùa tai ác Đồng nghĩa : quái ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top