- Từ điển Việt - Việt
Tay thước
Danh từ
thanh gỗ chắc, vuông cạnh, thời trước thường được dùng mang theo người để làm vũ khí.
Xem thêm các từ khác
-
Tay trong
Danh từ (Khẩu ngữ) người trong một tổ chức nào đó giúp đỡ ngầm cho người hoặc tổ chức khác (thường là đối đầu)... -
Tay trái
Mục lục 1 Danh từ 1.1 tay ở cùng một bên với quả tim; đối lập với tay phải 1.2 (Khẩu ngữ) phía bên trái; đối lập với... -
Tay trên
(Khẩu ngữ) (lấy đi) trước người khác, cái mà đáng lẽ người đó được hưởng hớt tay trên nẫng tay trên -
Tay trắng
Danh từ tình trạng không có chút vốn liếng, của cải gì trong tay tay trắng lập nghiệp \"Số giàu tay trắng cũng giàu, Số... -
Tay vịn
Danh từ bộ phận để vịn tay vào khi lên xuống tay vịn cầu thang \"Thương em không quản xa gần, Cầu không tay vịn cũng lần... -
Tay vợt
Danh từ (Khẩu ngữ) vận động viên thi đấu các môn thể thao có dùng vợt, như bóng bàn, cầu lông, tennis tay vợt nhà nghề -
Tay xách nách mang
tả cảnh mang vác lắm thứ lỉnh kỉnh, trông vất vả và tất bật. -
Tay áo
Danh từ phần của áo che cánh tay nuôi ong tay áo (tng) -
Tay đua
Danh từ (Khẩu ngữ) vận động viên đua xe một tay đua ngoại hạng -
Tay đã nhúng chàm
đã nhúng tay làm điều sai trái, dại dột (thì có ăn năn, hối hận cũng đã muộn, khó có thể gột rửa vết nhơ được)... -
Tay đôi
Danh từ hai bên với nhau cãi nhau tay đôi kí hiệp ước tay đôi -
Tay đẫy
Danh từ (Ít dùng) như tay nải . -
Tay ấn
Danh từ như ấn quyết phù thuỷ cao tay ấn -
Te
Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ đan bằng tre, giống như cái nhủi, dùng để xúc bắt tôm cá 2 Động từ 2.1 xúc bắt tôm cá... -
Te te
Mục lục 1 Động từ 1.1 từ mô phỏng tiếng gà gáy với âm vang cao và liên hồi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (dáng đi, chạy)... -
Te tua
Tính từ (Phương ngữ) ở trạng thái rách tua ra thành nhiều mảnh, nhiều miếng nhỏ dài ống quần te tua Đồng nghĩa : te tét -
Te tái
Tính từ (Khẩu ngữ) có dáng vẻ nhanh nhảu, vội vã te tái bước đi te tái chạy trước dẫn đường Đồng nghĩa : le te, xăng... -
Te tét
Tính từ (Phương ngữ) rách đến mức không còn hình thù gì nữa quần áo bị gai cào, rách te tét Đồng nghĩa : te tua -
Tel
telephone (viết tắt). -
Telephone
Danh từ điện thoại.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.