Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thái y

Danh từ

(Từ cũ) chức quan coi việc chữa bệnh trong cung vua.

Xem thêm các từ khác

  • Thái độ

    Danh từ tổng thể nói chung những biểu hiện của ý nghĩ, tình cảm được thể hiện ra bên ngoài qua nét mặt, cử chỉ, lời...
  • Thái ấp

    Danh từ (Từ cũ) phần ruộng đất của quan lại, quý tộc hay công thần thời phong kiến được nhà vua ban cho.
  • Thám báo

    Danh từ lính trinh sát phục vụ chiến đấu.
  • Thám hiểm

    Động từ đi vào vùng xa lạ hoặc hiểm trở ít ai đặt chân tới, để khám phá, khảo sát thám hiểm đại dương chuyến bay...
  • Thám hoa

    Danh từ (Từ cũ) học vị của người đỗ thứ ba, sau bảng nhãn, trong khoa thi đình thời phong kiến.
  • Thám không

    Động từ khảo sát và nghiên cứu khí tượng trên không trung bóng thám không
  • Thám sát

    Động từ quan sát, thăm dò để phát hiện (vật hay tình hình chưa biết, chưa rõ) thám sát thị trường đi thám sát tình hình
  • Thám thính

    Động từ dò xét, nghe ngóng để thu thập tình hình cho người đi thám thính Đồng nghĩa : do thám
  • Thám tử

    Danh từ người làm việc do thám thuê thám tử điều tra thám tử tư
  • Thán khí

    Danh từ (Từ cũ) khí cacbonic.
  • Thán phục

    Động từ cảm phục và khen ngợi trầm trồ thán phục Đồng nghĩa : khâm phục, ngưỡng mộ
  • Thán từ

    Danh từ như cảm từ .
  • Tháng ba ngày tám

    như ngày ba tháng tám .
  • Tháng chạp

    Danh từ tháng thứ mười hai, và cũng là tháng cuối của năm âm lịch.
  • Tháng củ mật

    Danh từ (Từ cũ) tháng cuối năm âm lịch, là khoảng thời gian gần đến Tết Nguyên Đán nên thường hay xảy ra trộm cướp,...
  • Tháng dương lịch

    Danh từ tháng của năm dương lịch; phân biệt với tháng âm lịch.
  • Tháng giêng

    Danh từ tháng đầu tiên của năm âm lịch.
  • Tháng một

    Danh từ tháng đầu tiên của năm dương lịch. (Từ cũ, hoặc kng) tháng mười một âm lịch.
  • Tháng ngày

    Danh từ như ngày tháng \"Non cao những ngóng cùng trông, Suối khô dòng lệ chờ mong tháng ngày.\" (TĐà; 7)
  • Tháng thiếu

    Danh từ tháng âm lịch có hai mươi chín ngày; phân biệt với tháng đủ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top