Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thư ký

Danh từ

xem thư kí

Xem thêm các từ khác

  • Thư ký riêng

    Danh từ xem thư kí riêng
  • Thư ký toà soạn

    Danh từ xem thư kí toà soạn
  • Thư lưu

    Danh từ (Khẩu ngữ) thư lưu kí (nói tắt) hòm thư lưu
  • Thư lưu kí

    Danh từ thư gửi để tại bưu cục, người có thư phải tự đến bưu cục hỏi để nhận.
  • Thư lưu ký

    Danh từ xem thư lưu kí
  • Thư lại

    Danh từ (Từ cũ) viên chức nhỏ, chuyên trông nom việc văn thư ở công đường (thường là ở phủ, huyện) thời phong kiến,...
  • Thư mục

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 danh mục các sách báo, tài liệu viết về một vấn đề nào đó, thường được sắp xếp theo trật...
  • Thư ngỏ

    Danh từ bài viết dưới hình thức một bức thư công khai, thường có tính chất luận chiến hoặc yêu sách thư ngỏ gửi ngài...
  • Thư pháp

    Danh từ nghệ thuật viết chữ Hán bằng bút lông.
  • Thư sinh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người học trò còn trẻ tuổi 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (người con trai) có dáng vẻ mảnh...
  • Thư tay

    Danh từ thư nhờ người mang đến, không gửi qua bưu điện gửi thư tay
  • Thư thoại

    Danh từ lời nhắn trực tiếp qua hệ thống điện thoại, thư điện tử mà người khác có thể nghe lại sau đó đăng kí dịch...
  • Thư thái

    Tính từ ở trạng thái cảm thấy nhẹ nhàng, dễ chịu trong lòng, không có điều gì phải suy nghĩ căng thẳng đầu óc thư...
  • Thư thả

    Tính từ như thong thả (ng2, 3).
  • Thư trai

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như thư phòng .
  • Thư tín

    Danh từ thư từ gửi qua bưu điện (nói khái quát) trao đổi thư tín
  • Thư tín dụng

    Danh từ văn bản pháp lí do một ngân hàng phát hành theo yêu cầu của người mua hàng, trong đó ngân hàng đứng cam kết trả...
  • Thư tín điện tử

    Danh từ dịch vụ máy tính cho phép trao đổi thư từ bằng thư điện tử dịch vụ thư tín điện tử
  • Thư tịch

    Danh từ sách và các tài liệu thành văn, thường nói về loại sách và tài liệu cũ, có từ lâu đời (nói khái quát) thư tịch...
  • Thư từ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thư gửi cho nhau (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) gửi thư cho nhau (nói khái quát) Danh từ thư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top