- Từ điển Việt - Việt
Thang nhiệt độ bách phân
Danh từ
xem thang nhiệt độ Celsius
Xem thêm các từ khác
-
Thang âm
Danh từ chuỗi âm thanh lên hoặc xuống theo từng cung bậc khác nhau những thang âm trầm bổng của tiếng đàn bầu -
Thang độ
Danh từ thang giá trị hay mức độ, từ thấp lên cao (nói khái quát). -
Thanh
Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật cứng dài, có dạng mỏng hoặc tròn, nhỏ bản 2 Danh từ 2.1 thanh điệu (nói tắt) 3 Tính từ 3.1... -
Thanh bình
Tính từ (đời sống chung) yên vui trong cảnh hoà bình cuộc sống thanh bình đất nước thanh bình Đồng nghĩa : thái bình, thăng... -
Thanh bạch
Tính từ trong sạch, giản dị trong lối sống, luôn giữ phẩm chất của mình, không để cho sự giàu sang cám dỗ một nhà nho... -
Thanh cao
Tính từ trong sạch và cao thượng tâm hồn thanh cao \"Đêm đêm lại hỏi trời già, Thân này ô trọc hay là thanh cao?\" (TTK) -
Thanh cảnh
Tính từ (ăn uống) nhỏ nhẹ, không chuộng nhiều, không thô tục ăn uống thanh cảnh -
Thanh danh
Danh từ tiếng tăm tốt thanh danh của gia đình bị mất thanh danh -
Thanh giằng
Danh từ thanh kéo giữ các thanh khác hoặc các bộ phận khác lại với nhau thành một khối vững chắc trong kết cấu xây dựng. -
Thanh hao
Danh từ cây nhỏ cùng họ với sim ổi, phân cành rất nhiều, lá có dầu thơm, dùng để cất lấy dầu (xoa bóp) hoặc làm chổi... -
Thanh khiết
Tính từ (Ít dùng) trong sạch, thuần khiết hương sen thanh khiết giữ cho mình được thanh khiết -
Thanh la
Danh từ xem phèng la -
Thanh liêm
Tính từ trong sạch, liêm khiết vị quan thanh liêm -
Thanh long
Danh từ cây cùng họ với xương rồng, thân ba góc, hoa màu trắng, quả chín có vỏ màu đỏ, thịt trắng, có nhiều hạt nhỏ... -
Thanh lâu
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) lầu xanh \"Hết hạn nọ, đến nạn kia, Thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần.\" (TKiều) Đồng nghĩa... -
Thanh lí
Động từ bán hoặc huỷ bỏ công khai tài sản cố định không dùng nữa thanh lí một số máy móc cũ hàng thanh lí hoàn tất... -
Thanh lý
Động từ xem thanh lí -
Thanh lịch
Tính từ thanh nhã và lịch sự cốt cách thanh lịch cuộc thi nữ sinh thanh lịch Đồng nghĩa : tao nhã, trang nhã -
Thanh lọc
Động từ loại bỏ ra những phần tử xấu để làm cho tổ chức được trong sạch thanh lọc cán bộ Đồng nghĩa : thanh trừ -
Thanh mai
Danh từ (Ít dùng) dâu rượu rượu thanh mai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.