- Từ điển Việt - Việt
Thao láo
Tính từ
(Khẩu ngữ) (mắt) mở to, nhìn lâu không chớp
- mắt mở thao láo
- Đồng nghĩa: trao tráo
Các từ tiếp theo
-
Thao lược
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) phép dùng binh 2 Tính từ 2.1 rất tài giỏi, biết cách ứng biến trong phép dùng binh, hoặc trong... -
Thao thao
Tính từ (cách nói năng) sôi nổi, liên hồi nói thao thao mồm mép cứ thao thao -
Thao thao bất tuyệt
(Khẩu ngữ) (nói hoặc viết) liên hồi, hết cái này sang cái kia, tưởng như không bao giờ dứt nói thao thao bất tuyệt -
Thao thức
Động từ trằn trọc, trăn trở không sao ngủ được vì có điều phải suy nghĩ, không yên trở mình thao thức thao thức suốt... -
Thao trường
Danh từ bãi rộng dùng làm nơi luyện tập quân sự diễn tập trên thao trường -
Thao tác
thực hiện những động tác kĩ thuật để hoàn thành một công việc gì đó thao tác tháo lắp súng thao tác vận hành máy -
Thao túng
Động từ nắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo ý của mình các tổ chức độc quyền mặc sức thao túng thị trường -
Thau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 hợp kim đồng với kẽm, màu vàng, dễ dát mỏng, thường dùng để làm một số vật dụng như mâm,... -
Thau chua rửa mặn
làm giảm độ chua mặn của ruộng đất bị nhiễm phèn bằng cách đưa nước ngọt vào và cày đảo cho sục bùn lên, sau đó... -
Thau tháu
Tính từ (Ít dùng) nhanh và nhẹ nhàng, với vẻ dễ dàng viết thau tháu làm thau tháu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"