Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thao trường

Danh từ

bãi rộng dùng làm nơi luyện tập quân sự
diễn tập trên thao trường

Xem thêm các từ khác

  • Thao tác

    thực hiện những động tác kĩ thuật để hoàn thành một công việc gì đó thao tác tháo lắp súng thao tác vận hành máy
  • Thao túng

    Động từ nắm giữ và chi phối, bắt phải hành động theo ý của mình các tổ chức độc quyền mặc sức thao túng thị trường
  • Thau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hợp kim đồng với kẽm, màu vàng, dễ dát mỏng, thường dùng để làm một số vật dụng như mâm,...
  • Thau chua rửa mặn

    làm giảm độ chua mặn của ruộng đất bị nhiễm phèn bằng cách đưa nước ngọt vào và cày đảo cho sục bùn lên, sau đó...
  • Thau tháu

    Tính từ (Ít dùng) nhanh và nhẹ nhàng, với vẻ dễ dàng viết thau tháu làm thau tháu
  • Thay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bỏ ra, đưa ra khỏi vị trí và thế vào đó một cái khác, người khác có cùng một chức năng (nhưng...
  • Thay bậc đổi ngôi

    (Từ cũ) thay đổi thứ bậc, địa vị, làm đảo lộn tình thế, trật tự \"Giờ ra thay bậc đổi ngôi, Dám xin gửi lại một...
  • Thay da đổi thịt

    (Khẩu ngữ) ví sự biến đổi khác trước một cách rõ rệt và trở nên tốt đẹp hơn vùng quê đang bắt đầu thay da đổi...
  • Thay lòng đổi dạ

    trở nên phụ bạc, không giữ được lòng chung thuỷ hay trung thành như trước nữa dẫu chết cũng không thay lòng đổi dạ
  • Thay lảy

    Tính từ (Phương ngữ, Từ cũ) xem thây lẩy
  • Thay mặt

    Động từ lấy tư cách của người hay tổ chức nào đó để đứng ra làm việc gì thay mặt gia đình xin cảm ơn mọi người
  • Thay ngựa giữa dòng

    ví việc thay đổi tay sai giữa chừng, giữa cuộc.
  • Thay thầy đổi chủ

    ví hành động của kẻ tay sai, dễ dàng bỏ chủ cũ, theo chủ mới khi thấy có lợi hơn.
  • Thay thế

    Động từ thay vào chỗ của cái bị mất hoặc không còn thích hợp nữa phụ tùng thay thế tìm người thay thế
  • Thay vì

    tổ hợp biểu thị điều sắp nêu là điều lẽ ra phải như vậy nhưng thực tế lại diễn ra khác thay vì học bài, nó lại...
  • Thay đổi

    Động từ thay cái này bằng cái khác (nói khái quát) thay đổi trang phục thay đổi ý định đổi khác, trở nên khác trước...
  • The

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hàng dệt bằng tơ nhỏ sợi, mặt thưa, mỏng, không bóng, thời trước thường dùng để may áo dài hoặc...
  • The thé

    Tính từ như thé (nhưng ý mức độ cao hơn) giọng the thé như xé vải
  • Then

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thanh gỗ hay sắt nhỏ và dài, dùng để cài giữ cánh cửa khi đóng 1.2 thanh gỗ hay sắt, được đóng...
  • Then chốt

    Danh từ cái quan trọng nhất, có vai trò và tác dụng quyết định đối với toàn bộ vị trí then chốt điểm then chốt của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top