- Từ điển Việt - Việt
Tiệc mặn
Danh từ
tiệc có cơm và các món ăn mặn.
Các từ tiếp theo
-
Tiệc rượu
Danh từ tiệc có rượu và các thức nhắm bày tiệc rượu -
Tiệc trà
Danh từ tiệc chỉ có nước chè và bánh kẹo, hoa quả và các món ăn ngọt. -
Tiệc tùng
Danh từ việc ăn uống linh đình (nói khái quát; thường hàm ý chê trách) tiệc tùng thâu đêm suốt ngày ăn uống, tiệc tùng -
Tiệc đứng
Danh từ tiệc không sắp chỗ ngồi theo từng bàn, thức ăn đồ uống được để tập trung một nơi cho khách tự phục vụ,... -
Tiệm cận
Động từ (Ít dùng) tiến sát dần đến nhận thức ngày càng tiệm cận chân lí -
Tiệm tiến
Động từ tiến triển dần dần vận động tiệm tiến từ thấp đến cao nền kinh tế phát triển một cách tiệm tiến -
Tiện dân
Danh từ (Từ cũ) người dân nghèo, thuộc tầng lớp thấp nhất trong xã hội thời trước (thường hàm ý bị khinh rẻ) đám... -
Tiện dụng
Tính từ tiện lợi cho việc sử dụng dụng cụ này vừa nhẹ lại vừa tiện dụng -
Tiện lợi
Tính từ tiện (nói khái quát) giao thông tiện lợi Đồng nghĩa : thuận lợi, thuận tiện -
Tiện nghi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 những trang bị, đồ dùng cần thiết cho sinh hoạt hằng ngày được thuận tiện, thoải mái (nói tổng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.