Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tim mạch

Danh từ

tim và mạch máu, dùng để chỉ chung hệ tuần hoàn
có bệnh về tim mạch

Xem thêm các từ khác

  • Tim tím

    Tính từ có màu hơi tím hoa xoan tim tím Đồng nghĩa : tím tím
  • Tim đen

    Danh từ ý nghĩ, ý đồ xấu xa và thầm kín nhất nói trúng tim đen
  • Tin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra 1.2 (Khẩu ngữ) thông tin (ng2; nói...
  • Tin buồn

    Danh từ tin về việc có người thân chết nhà có tin buồn báo tin buồn
  • Tin cẩn

    Động từ tin tới mức có thể cho biết hoặc giao cho những việc quan trọng tay chân tin cẩn Đồng nghĩa : tin cậy
  • Tin cậy

    Động từ tin tưởng tới mức hoàn toàn trông cậy vào nguồn tin đáng tin cậy một chỗ dựa tin cậy
  • Tin dùng

    Động từ tin cậy và giao cho công việc quan trọng được cấp trên tin dùng tin tưởng và sử dụng (sản phẩm nào đó) sản...
  • Tin hin

    Tính từ (Khẩu ngữ) quá bé cái lỗ tin hin cửa rả gì mà bé tin hin Đồng nghĩa : hin
  • Tin học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về thông tin và các quá trình xử lí thông tin tự động trên máy tính.
  • Tin học hoá

    Động từ đưa máy tính và tin học vào sử dụng trong các ứng dụng thực tế, nói chung.
  • Tin mừng

    Danh từ tin về việc có chuyện vui (thường là trong đời sống gia đình) báo tin mừng Đồng nghĩa : tin vui
  • Tin nhạn

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tin tức do chim nhạn đưa đến; dùng để chỉ tin tức nói chung \"Tuấn Khanh đương tiệc tưng...
  • Tin sương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như tin nhạn \"Sự lòng ngỏ với băng nhân, Tin sương đồn đại xa gần xôn xao.\" (TKiều)
  • Tin tưởng

    Động từ tin ở ai hoặc ở cái gì đó một cách chắc chắn, có cơ sở tin tưởng bạn bè tin tưởng ở tương lai
  • Tin tặc

    Danh từ kẻ thâm nhập vào mạng máy tính của người khác một cách trái phép để lấy thông tin, làm hỏng tổ chức dữ liệu,...
  • Tin tức

    Danh từ tin (nói khái quát) tin tức thời sự thăm dò tin tức
  • Tin vui

    Danh từ tin có tác dụng mang lại niềm vui có tin vui báo tin vui với mọi người Đồng nghĩa : tin mừng
  • Tin vắn

    Danh từ tin tóm tắt hết sức ngắn gọn, đăng trên báo hoặc phát trên truyền thanh, truyền hình mẩu tin vắn mục tin vắn...
  • Tin vịt

    Danh từ (Khẩu ngữ) tin bịa đặt, không có thật tung tin vịt
  • Tin yêu

    Động từ tin tưởng và yêu mến được bạn bè tin yêu không phụ lòng tin yêu của mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top