Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Toàn mỹ

Tính từ

xem toàn mĩ

Xem thêm các từ khác

  • Toàn năng

    Tính từ có khả năng làm thành thạo mọi việc trong phạm vi một nghề nào đó thi thợ giỏi toàn năng đấng toàn năng (Chúa...
  • Toàn phần

    Tính từ đủ cả các phần nhật thực toàn phần
  • Toàn quyền

    Danh từ quyền hành, quyền lực đầy đủ để giải quyết công việc được toàn quyền quyết định toàn quyền sở hữu ngôi...
  • Toàn quốc

    Danh từ (Trang trọng) cả nước toàn quốc kháng chiến phát động thi đua trên toàn quốc
  • Toàn thiện toàn mĩ

    hoàn toàn tốt đẹp; đạt tới đỉnh cao của cái tốt, cái đẹp nghệ thuật luôn hướng tới cái toàn thiện toàn mĩ Đồng...
  • Toàn thiện toàn mỹ

    xem toàn thiện toàn mĩ
  • Toàn thân

    Danh từ toàn bộ cơ thể con người bị bỏng toàn thân sợ quá, toàn thân run lên bần bật
  • Toàn thắng

    Động từ thắng hoàn toàn ngày toàn thắng chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng
  • Toàn thể

    Danh từ tất cả mọi thành viên toàn thể nhân dân thay mặt cho toàn thể bà con trong xóm cái chung, bao gồm tất cả các bộ...
  • Toàn tâm toàn ý

    hoàn toàn để hết tâm trí, tinh thần và sức lực vào (làm một công việc chung nào đó) toàn tâm toàn ý với sự nghiệp văn...
  • Toàn tòng

    Tính từ (địa phương) có tất cả các gia đình đều theo Công giáo xứ đạo toàn tòng
  • Toàn tập

    Danh từ bộ sách in đầy đủ tất cả các tác phẩm của một tác gia tác phẩm \'Hồ Chí Minh toàn tập\'
  • Toàn văn

    Danh từ toàn bộ văn bản, không lược bớt đọc toàn văn báo cáo đăng toàn văn bài phát biểu
  • Toàn vẹn

    Tính từ hoàn toàn đầy đủ các thành phần, không thiếu hụt, không mất mát toàn vẹn lãnh thổ Đồng nghĩa : vẹn toàn
  • Toác

    Động từ nứt, vỡ thành đường, thành mảng lớn mặt bàn bị nứt toác vết thương toác miệng (Khẩu ngữ) (mồm, miệng)...
  • Toác hoác

    Tính từ như toang hoác .
  • Toán học

    Danh từ khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng trong thế giới khách quan.
  • Toán kinh tế

    Danh từ ngành khoa học dùng các phương pháp toán học và điều khiển học để nghiên cứu các đối tượng kinh tế và tìm...
  • Toán loạn

    Động từ (Khẩu ngữ) xem tán loạn
  • Toán trưởng

    Danh từ người đứng đầu, chỉ huy một toán.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top