- Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Thông dụng
Động từ
Là hình thức tra cứu, tìm kiếm từ ngữ, ngữ nghĩa (trực tuyến hay ngoại tuyến)
Các từ tiếp theo
-
Từ điển mở
Danh từ Là dạng từ điển trực tuyến mà người dùng có thể thêm/sửa nội dung, ngữ nghĩa tự động -
Từ điển thông minh
Thông dụng Danh từ= Là dạng từ điển hỗ trợ tính năng tra cứu đa dạng, có thể thêm/chỉnh sửa/thay đổi nội dung...,... -
An thần
Động từ: làm êm dịu thần kinh (đang căng thẳng), thường để cho dễ ngủ, thuốc an thần -
Ba gạc
Danh từ: cây nhỡ cùng họ với trúc đào, lá dài và nhọn, hoa hình ống, màu trắng hoặc hồng,... -
Be bé
Tính từ: (kích thước, âm thanh) hơi bé, túp lều be bé, "những âm thanh chỉ be bé, mơ hồ, gần... -
Biến
Động từ: thay đổi hoặc làm cho thay đổi từ trạng thái, hình thức này sang trạng thái, hình... -
Biến chứng
Danh từ: chứng bệnh mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng... -
Biến dịch
Động từ: đổi khác dần dần theo thời gian, sự biến dịch của thời tiết lúc giao mùa -
Biến thể
Danh từ: thể có khác ít nhiều so với thể gốc, câu thơ lục bát biến thể (câu trên 6 chữ;... -
Biến đổi
Động từ: thay đổi hoặc làm cho thay đổi thành khác trước, Danh từ:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.