Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tre trẻ

Tính từ

(Khẩu ngữ) hơi trẻ, khá trẻ
một cô gái tre trẻ

Xem thêm các từ khác

  • Tre đằng ngà

    Danh từ tre có thân và cành màu vàng tươi, kẻ sọc xanh, thường trồng làm cảnh. Đồng nghĩa : tre là ngà
  • Tre ấm bụi

    tre mọc thành khóm dày, có nhiều gốc trong cùng một bụi; thường dùng để ví cảnh gia đình đầm ấm, đông vui.
  • Treo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho được giữ chặt vào một điểm ở trên cao, và để cho buông thõng xuống 1.2 làm cho được...
  • Treo cổ

    Động từ thắt cổ bằng cách tròng thòng lọng vào cổ và treo trên cao treo cổ tự tử bước lên giá treo cổ
  • Treo giò

    Động từ đình chỉ, không cho cầu thủ tham gia thi đấu, một hình thức kỉ luật, thường dùng trong bóng đá cầu thủ bị...
  • Treo mõm

    Động từ (Thông tục) nhịn đói, không có gì mà ăn không chịu lao động thì chỉ có treo mõm Đồng nghĩa : treo niêu
  • Treo niêu

    Động từ (Khẩu ngữ) lâm vào cảnh phải nhịn đói, ăn đói nếu mất mùa là treo niêu Đồng nghĩa : treo mõm
  • Treo đầu dê bán thịt chó

    ví hành động bịp bợm, dùng nhãn hiệu đẹp đẽ để đánh lừa.
  • Tri-ốt

    Danh từ xem triod
  • Tri giác

    hình thức của nhận thức cao hơn cảm giác, phản ánh trực tiếp và trọn vẹn sự vật, hiện tượng bên ngoài với đầy...
  • Tri huyện

    Danh từ (Từ cũ) chức quan đứng đầu bộ máy cai trị một huyện dưới thời phong kiến, thực dân.
  • Tri hô

    Động từ (Từ cũ) hô hoán tri hô làng nước
  • Tri kỉ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bạn tâm tình 2 Danh từ 2.1 điều đoán phỏng chừng Danh từ bạn tâm tình đôi tri kỉ bạn tri kỉ Đồng...
  • Tri kỷ

    xem tri kỉ
  • Tri ngộ

    Động từ (Trang trọng) biết giá trị của người nào đó mà người đời ít biết đến, và coi trọng, giúp đỡ, đối đãi...
  • Tri năng

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) năng lực hiểu biết con người có tri năng
  • Tri phủ

    Danh từ (Từ cũ) chức quan đứng đầu bộ máy cai trị một phủ dưới thời phong kiến, thực dân quan tri phủ
  • Tri thức

    Danh từ những điều hiểu biết có hệ thống về sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội (nói khái quát) tri thức khoa...
  • Tri âm

    Danh từ người hiểu tiếng đàn của người khác; chỉ người bạn thấu hiểu được lòng mình bạn tri âm \"Thưa rằng: Nay...
  • Tri ân

    Động từ (Từ cũ) biết ơn tỏ lòng tri ân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top