Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tuỳ phái

Danh từ

(Từ cũ) người chuyên chạy giấy và làm những công việc lặt vặt ở công sở thời Pháp thuộc.

Xem thêm các từ khác

  • Tuỳ thuộc

    Động từ tuỳ theo điều kiện nào đó thành công hay thất bại đều tuỳ thuộc ở anh khó hay dễ còn tuỳ thuộc ở khả...
  • Tuỳ thân

    Tính từ thường được mang theo người giấy tờ tuỳ thân chiếc ba lô tuỳ thân
  • Tuỳ thích

    Động từ tuỳ theo ý thích riêng của bản thân, không bị gò ép, hạn chế muốn làm gì tuỳ thích
  • Tuỳ tiện

    Tính từ tiện đâu làm đó, không có nguyên tắc nào cả làm ăn tuỳ tiện nói năng tuỳ tiện nhà cửa xây dựng tùy tiện...
  • Tuỳ táng

    Tính từ (đồ vật) được chôn theo cùng với người chết theo phong tục thời xưa tìm thấy ngôi mộ cổ với rất nhiều đồ...
  • Tuỳ tâm

    Động từ tuỳ theo lòng thảo của mình, không có gì bó buộc giúp nhiều hay ít là tuỳ tâm
  • Tuỳ tòng

    (Phương ngữ) xem tuỳ tùng
  • Tuỳ tùng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đi theo để giúp việc (thường là cho một nhân vật quan trọng nào đó) 2 Danh từ 2.1 người đi theo...
  • Tuỳ tướng

    Danh từ (Từ cũ) tướng giúp việc trực tiếp một tướng cấp cao hơn, trong chế độ phong kiến.
  • Tuỳ viên

    Danh từ chức vụ thấp nhất trong một sứ quán, sau bí thư thứ ba, thường được giao nhiệm vụ thực hiện từng công việc...
  • Tuỳ ý

    Động từ tuỳ theo ý mình, muốn thế nào cũng được muốn làm gì tuỳ ý việc này, tùy ý anh giải quyết
  • Tuỷ sống

    Danh từ chất tuỷ màu trắng đục, dạng ống dài ở trong cột xương sống.
  • Ty

    Danh từ (Từ cũ) xem ti
  • Tà dâm

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 dâm dục 2 Động từ 2.1 như gian dâm Tính từ dâm dục \"Xét trong tội nghiệp Thuý Kiều, Mắc điều...
  • Tà dương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mặt trời lúc sắp lặn \"Làn mây bạc long lanh đáy nước, Bóng tà dương đã gác non đoài.\"...
  • Tà gian

    Tính từ (Từ cũ) như gian tà .
  • Tà giáo

    Danh từ như tà đạo .
  • Tà khí

    Danh từ khí độc, nhân tố gây bệnh tật cho con người, theo quan niệm của đông y yểm tà khí món ăn này có thể giải được...
  • Tà ma

    Danh từ ma quỷ làm hại người yểm bùa trừ tà ma Đồng nghĩa : ma tà
  • Tà thuyết

    Danh từ học thuyết xằng bậy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top