Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tua tủa

Tính từ

từ gợi tả dáng chĩa ra không đều của nhiều vật cứng, nhọn, gây cảm giác ghê sợ
râu mọc tua tủa
bờ tường cắm mảnh chai tua tủa
Đồng nghĩa: lủa tủa

Xem thêm các từ khác

  • Tua vít

    Danh từ xem chìa vít
  • Tui

    Đại từ (Phương ngữ) tôi việc đó, chừ tui mới biết
  • Tum

    Danh từ buồng nhỏ trên nóc nhà mái bằng, dùng để che cầu thang dẫn lên sân thượng.
  • Tum húm

    Tính từ (Phương ngữ) nhỏ, hẹp và chật chội túp lều tum húm
  • Tum húp

    Tính từ (Khẩu ngữ) như húp (nhưng ý mức độ nhiều hơn) mắt sưng tum húp
  • Tun hút

    Tính từ sâu tít mãi vào thành một đường hẹp và dài đường hầm sâu tun hút ngôi nhà tun hút tận cuối ngõ Đồng nghĩa...
  • Tun hủn

    Tính từ xem ngắn tun hủn
  • Tung

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho di chuyển mạnh và đột ngột lên cao 1.2 làm cho đột ngột mở rộng mạnh ra, gần như ở...
  • Tung hoành

    Động từ hoạt động một cách mạnh mẽ và ngang dọc theo ý muốn, không gì ngăn cản nổi mặc sức tung hoành \"Một tay gây...
  • Tung hê

    Động từ (Khẩu ngữ) vứt bỏ đi, một cách không tiếc tức quá, tung hê cả mâm cơm
  • Tung hô

    Động từ cùng hô to lên những tiếng chúc tụng vua chúa tung hô vạn tuế (Ít dùng) cùng hô to những lời chào mừng kèm theo...
  • Tung hứng

    Động từ tung lên rồi đón bắt một cách khéo léo biểu diễn trò tung hứng kẻ tung người hứng
  • Tung lưới

    (Khẩu ngữ) làm cho lưới của khung thành đối phương bật rung lên khi đưa bóng lọt vào để tạo bàn thắng sút tung lưới...
  • Tung thâm

    Danh từ chiều sâu của trận địa đánh tung thâm tiến vào tung thâm
  • Tung toé

    Động từ văng ra lung tung khắp mọi phía bùn bắn tung toé nước phụt lên tung toé gạo vãi tung toé ra nhà Đồng nghĩa : vung...
  • Tung tích

    Danh từ dấu vết giúp cho việc xác minh, tìm ra đối tượng giấu kín tung tích tìm cho ra tung tích kẻ gian Đồng nghĩa : hành...
  • Tung tăng

    Động từ di chuyển không ngừng từ chỗ nọ đến chỗ kia với những động tác biểu thị sự vui thích (thường nói về trẻ...
  • Tung tẩy

    Động từ chuyển động lên xuống, qua lại một cách tự nhiên, liên tiếp, trông vui mắt vừa đi vừa tung tẩy đôi tay đôi...
  • Tung độ

    Danh từ số thứ hai trong cặp số dùng để xác định vị trí của một điểm trong mặt phẳng toạ độ (bằng số đo vector...
  • Turbin

    Danh từ động cơ gồm một bánh xe quay do sức đẩy của dòng nước hoặc khí, làm sinh ra công.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top