Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

U u minh minh

Tính từ

(Ít dùng) như u minh (ng1; nhưng ý nhấn mạnh hơn).

Xem thêm các từ khác

  • U uất

    Tính từ buồn thầm kín xen lẫn bực tức, mà không sao nói ra được tâm trạng u uất buồn u uất
  • U uẩn

    Tính từ như u ẩn .
  • U xơ

    Danh từ u lành, có dạng khối tròn, tổ chức bên trong là sợi cơ, thường có nhân u xơ tử cung
  • U ám

    Tính từ (bầu trời) mờ tối đi, do có nhiều mây đen bao phủ bầu trời u ám Đồng nghĩa : âm u đen tối, không thấy có gì...
  • U ơ

    Tính từ từ mô phỏng tiếng kêu khóc nhỏ, rời rạc và không rõ, gây cảm giác buồn, khó chịu khóc u ơ từ mô phỏng tiếng...
  • U ẩn

    Tính từ sâu kín trong lòng, không bộc lộ ra (thường nói về tình cảm đau buồn) mối tình u ẩn nỗi buồn u ẩn Đồng nghĩa...
  • Ui ui

    Tính từ (Phương ngữ) (tiết trời) không nắng hoặc nắng dịu, nhưng oi oi khó chịu nắng ui ui trời ui ui như muốn mưa
  • Um

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) 2 Tính từ 2.1 (khói, mùi, bóng tối) dày đặc và lan ra trên một khoảng rộng 2.2 (cây...
  • Um sùm

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem om sòm
  • Um tùm

    Tính từ (cây cối) rậm rạp, dày đặc cây cối um tùm Trái nghĩa : thưa thớt
  • Un

    Động từ (Phương ngữ) xem hun (ng1).
  • Un đúc

    Động từ (Phương ngữ) xem hun đúc
  • Ung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nhọt lớn, gây đau nhiều, thường nguy hiểm cho tính mạng 2 Tính từ 2.1 (trứng gà, vịt) bị hỏng,...
  • Ung bướu

    Danh từ ung và bướu nổi trên cơ thể (nói khái quát) nổi ung bướu chữa trị ung bướu
  • Ung dung

    Tính từ có dáng điệu, cử chỉ tỏ ra bình tĩnh, thư thái, không có gì lo lắng, hoặc vội vã ung dung tự tại dáng điệu...
  • Ung nhọt

    Danh từ nhọt lớn (nói khái quát) uống thuốc làm tiêu ung nhọt Đồng nghĩa : ung độc ví hiện tượng xấu xa, thối nát từ...
  • Ung thư

    Danh từ u ác tính, thường có di căn, rất khó tiệt trừ, dễ gây tử vong ung thư gan tế bào ung thư
  • Ung độc

    Danh từ (Ít dùng) như ung nhọt người đầy ung độc
  • Ung ủng

    Tính từ hơi ủng quả cam đã ung ủng
  • Unicode

    Danh từ tiêu chuẩn quốc tế về bộ kí tự đa ngôn ngữ dùng thống nhất trong việc trao đổi thông tin toàn cầu (hiện có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top