Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vây bọc

Động từ

vây kín mọi phía, không để hở chỗ nào
nhà có tường bao vây bọc

Xem thêm các từ khác

  • Vây bủa

    Động từ như bủa vây .
  • Vây cánh

    Danh từ tập hợp người câu kết với nhau vì những quyền lợi riêng không chính đáng (nói khái quát) thu nạp để thêm vây...
  • Vây hãm

    Động từ bao vây dài ngày làm cho đối phương phải khốn đốn về mọi mặt, để tiến tới tiêu diệt hoặc buộc phải đầu...
  • Vây ráp

    Động từ vây chặn và lùng bắt khắp các ngả địch tổ chức vây ráp, truy lùng cán bộ
  • Vây ép

    Động từ bao vây và liên tục tấn công, khiến cho khả năng hoạt động của đối phương ngày càng bị hạn chế vây ép đồn...
  • Vãi linh hồn

    (Khẩu ngữ) sợ hãi đến mức như mất hết cả tinh thần, hồn vía.
  • Vãn cảnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) cảnh về già. 2 Động từ 2.1 đến để ngắm cảnh Danh từ (Từ cũ, Văn chương)...
  • Vãn hồi

    Động từ làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước đó tình thế khó có thể vãn hồi
  • Vãng cảnh

    Động từ (Ít dùng) như vãn cảnh .
  • Vãng lai

    Động từ qua lại (thường để thăm viếng) khách vãng lai
  • Vé số

    Danh từ vé xổ số (nói tắt) trúng vé số bán vé số
  • Véc-ni

    Danh từ xem vernis
  • Véc-tơ

    Danh từ xem vector
  • Véo von

    Tính từ (âm thanh) cao và trong, lên xuống nhịp nhàng, nghe vui và êm tai chim hót véo von \"Chinh phu ruổi ngựa lên miền Bắc,...
  • Vét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 áo ngắn kiểu Âu, tay dài, cổ bẻ, dùng để mặc ngoài 2 Động từ 2.1 lấy cho kì hết những gì còn...
  • Vét tông

    Danh từ áo ngắn kiểu Âu của nam giới, có ve, cổ bẻ, dài tay, dùng để mặc ngoài sơ mi.
  • Vét xi

    Danh từ bộ phận bên trong quả bóng da hay bên trong bút máy, bằng cao su, dùng để bơm phồng lên hay để hút và chứa mực.
  • Vét đĩa

    Tính từ (Thông tục) thuộc loại kém nhất, tồi nhất đồ vét đĩa! loại vét đĩa thì nói làm gì!
  • Vên vên

    Danh từ cây gỗ lớn cùng họ với chò, gỗ màu trắng hơi vàng, mịn mặt, dùng làm nhà, đóng đồ đạc hoặc có thể bóc...
  • Vênh

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 cong lên ở một bên, một phía nào đó 1.2 từ gợi tả vẻ mặt vênh lên tỏ ý kiêu ngạo, tự đắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top