Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vòi rồng

Danh từ

hiện tượng gió xoáy với tốc độ rất lớn, có thể cuốn theo nhiều vật trên đường đi của nó.
dụng cụ gồm một ống cao su dài, dùng để tạo ra một tia nước mạnh, chụm hoặc xoè, thường để chữa cháy
dùng vòi rồng để chữa cháy

Xem thêm các từ khác

  • Vòi sen

    Danh từ vòi hoa sen (nói tắt).
  • Vòi voi

    Danh từ cây mọc hoang, thân cỏ, lá có lông nhám, cụm hoa dài và cuộn lại ở đầu ngọn trông giống vòi của con voi, dùng...
  • Vòi vĩnh

    Động từ (Khẩu ngữ) vòi (nói khái quát) vòi vĩnh tiền bạc tính hay vòi vĩnh
  • Vòm

    Danh từ vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa vòm cây nước từ trên vòm hang nhỏ xuống bộ phận hình cong xây...
  • Vòm miệng

    Danh từ xem hàm ếch
  • Vòm trời

    Danh từ (Khẩu ngữ) bầu trời (thường dùng để nói về ban đêm) vòm trời đen kịt những vì sao lấp lánh trên vòm trời
  • Vòng bi

    Danh từ xem ổ bi
  • Vòng cung

    Danh từ vòng cong như một phần của đường tròn đường vòng cung
  • Vòng hoa

    Danh từ hoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang.
  • Vòng kiềng

    Danh từ (kiểu đi) bàn chân bước vòng vào trong chân đi vòng kiềng
  • Vòng loại

    Danh từ vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau đá vòng loại...
  • Vòng nguyệt quế

    Danh từ vòng được kết bằng nguyệt quế, dùng để tặng cho người chiến thắng.
  • Vòng quanh

    Động từ di chuyển thành một vòng tròn xung quanh đi dạo vòng quanh hồ nước mắt vòng quanh nói vòng vèo, không đi thẳng,...
  • Vòng tay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) khoanh tay (trước ngực). 2 Danh từ 2.1 vòng của hai cánh tay ôm; thường dùng với phong...
  • Vòng tránh thai

    Danh từ dụng cụ vốn có dạng hình vòng, đặt ở đáy tử cung để làm cản trở sự thụ thai.
  • Vòng tròn

    Danh từ vòng hình tròn nắm tay nhau đứng thành vòng tròn vẽ một vòng tròn đấu vòng tròn
  • Vòng vo

    Tính từ (Khẩu ngữ) (nói) vòng quanh, không đi thẳng vào vấn đề nói vòng vo lối giải thích vòng vo Đồng nghĩa : loanh quanh,...
  • Vòng vây

    Danh từ vòng khép kín bao lấy đối phương, không cho thoát ra ngoài siết chặt vòng vây thoát khỏi vòng vây
  • Vòng vèo

    Tính từ (Khẩu ngữ) có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau chiếc xe chạy vòng vèo qua các...
  • Vòng vòng

    như lòng vòng đạp xe vòng vòng quanh hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top