- Từ điển Việt - Việt
Vòm miệng
Danh từ
xem hàm ếch
Xem thêm các từ khác
-
Vòm trời
Danh từ (Khẩu ngữ) bầu trời (thường dùng để nói về ban đêm) vòm trời đen kịt những vì sao lấp lánh trên vòm trời -
Vòng bi
Danh từ xem ổ bi -
Vòng cung
Danh từ vòng cong như một phần của đường tròn đường vòng cung -
Vòng hoa
Danh từ hoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang. -
Vòng kiềng
Danh từ (kiểu đi) bàn chân bước vòng vào trong chân đi vòng kiềng -
Vòng loại
Danh từ vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau đá vòng loại... -
Vòng nguyệt quế
Danh từ vòng được kết bằng nguyệt quế, dùng để tặng cho người chiến thắng. -
Vòng quanh
Động từ di chuyển thành một vòng tròn xung quanh đi dạo vòng quanh hồ nước mắt vòng quanh nói vòng vèo, không đi thẳng,... -
Vòng tay
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) khoanh tay (trước ngực). 2 Danh từ 2.1 vòng của hai cánh tay ôm; thường dùng với phong... -
Vòng tránh thai
Danh từ dụng cụ vốn có dạng hình vòng, đặt ở đáy tử cung để làm cản trở sự thụ thai. -
Vòng tròn
Danh từ vòng hình tròn nắm tay nhau đứng thành vòng tròn vẽ một vòng tròn đấu vòng tròn -
Vòng vo
Tính từ (Khẩu ngữ) (nói) vòng quanh, không đi thẳng vào vấn đề nói vòng vo lối giải thích vòng vo Đồng nghĩa : loanh quanh,... -
Vòng vây
Danh từ vòng khép kín bao lấy đối phương, không cho thoát ra ngoài siết chặt vòng vây thoát khỏi vòng vây -
Vòng vèo
Tính từ (Khẩu ngữ) có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau chiếc xe chạy vòng vèo qua các... -
Vòng vòng
như lòng vòng đạp xe vòng vòng quanh hồ -
Vòng đai
Danh từ xem đai (ng4) vòng đai khí hậu (Ít dùng) như vành đai vòng đai ấp chiến lược -
Vòng đệm
Danh từ miếng đệm có dạng một vòng phẳng, dưới đai ốc hoặc dưới đầu đinh ốc. Đồng nghĩa : rông đen -
Vó câu
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) vó ngựa, bước chân ngựa \"Đoạn trường thay! Lúc phân kỳ, Vó câu khấp khểnh, bánh xe gập... -
Vóc
Mục lục 1 Danh từ 1.1 thân người, về mặt to nhỏ, cao thấp 2 Danh từ 2.1 hàng dệt bằng tơ, bóng mịn, có hoa Danh từ thân... -
Vóc dáng
Danh từ như dáng vóc vóc dáng cân đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.