Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vật dụng

Danh từ

(Ít dùng) đồ dùng thường ngày trong sinh hoạt
mua sắm vật dụng trong gia đình

Xem thêm các từ khác

  • Vật giá

    Danh từ giá cả của các loại hàng hoá và dịch vụ ổn định vật giá ban vật giá chính phủ
  • Vật kính

    Danh từ bộ phận chủ yếu của dụng cụ quang học, hướng về phía vật quan sát và tạo nên một ảnh thật của vật đó.
  • Vật linh giáo

    Danh từ hình thái tín ngưỡng cho rằng mọi vật đều có phần hồn và phần xác, phần hồn quyết định hoạt động của...
  • Vật liệu

    Danh từ vật dùng để làm ra cái gì (nói khái quát) vật liệu xây dựng vận chuyển vật liệu Đồng nghĩa : nguyên liệu
  • Vật lí

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật lí học (nói tắt) 2 Tính từ 2.1 thuộc về vật lí học, có tính chất vật lí học Danh từ vật...
  • Vật lí cổ điển

    Danh từ vật lí học từ đầu cho đến cuối thế kỉ XIX, không dựa trên lí thuyết tương đối và lí thuyết lượng tử;...
  • Vật lí hiện đại

    Danh từ vật lí học từ đầu thế kỉ XX, dựa trên lí thuyết tương đối và lí thuyết lượng tử; phân biệt với vật lí...
  • Vật lí hạt nhân

    Danh từ ngành vật lí hiện đại, nghiên cứu các hạt nhân nguyên tử, các hạt cấu tạo nên hạt nhân, các phản ứng hạt...
  • Vật lí học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về cấu trúc và các dạng chuyển động của vật chất.
  • Vật lí sinh vật

    Danh từ khoa học về các hiện tượng vật lí và hoá lí xảy ra trong các cơ thể sống, các tế bào, các mô.
  • Vật lí trị liệu

    Danh từ phương pháp phòng chữa bệnh bằng cách sử dụng các yếu tố vật lí như: ánh sáng, nhiệt, điện, và dùng xoa bóp,...
  • Vật lý

    xem vật lí
  • Vật lý cổ điển

    Danh từ xem vật lí cổ điển
  • Vật lý hiện đại

    Danh từ xem vật lí hiện đại
  • Vật lý hạt nhân

    Danh từ xem vật lí hạt nhân
  • Vật lý học

    Danh từ xem vật lí học
  • Vật lý sinh vật

    Danh từ xem vật lí sinh vật
  • Vật lý trị liệu

    Danh từ xem vật lí trị liệu
  • Vật lộn

    Động từ dùng hết sức để chống chọi, đối phó lại một cách vất vả vật lộn với đời để kiếm sống vật lộn...
  • Vật lực

    Danh từ những phương tiện vật chất dùng vào một công cuộc nào đó (nói tổng quát) giúp đỡ cả nhân lực lẫn vật lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top