- Từ điển Việt - Việt
VKS
Xem thêm các từ khác
-
VP
văn phòng (viết tắt). -
Va
Mục lục 1 Động từ 1.1 đụng mạnh (thường là không may, không cố ý) 2 Đại từ 2.1 (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như vả . Động... -
Va-dơ-lin
Danh từ xem vaseline -
Va-ni
Danh từ xem vanilla -
Va chạm
Mục lục 1 Động từ 1.1 va vào nhau (nói khái quát) 1.2 có mâu thuẫn hoặc xích mích với nhau trong quan hệ, tiếp xúc 1.3 (Ít... -
Va li
Danh từ vật dùng để đựng hành lí, thường làm bằng da, hình hộp chữ nhật, có quai xách xếp quần áo vào va li -
Va quệt
Động từ (phương tiện giao thông) va chạm vào nhau, thường không gây thiệt hại lớn vụ va quệt xe máy hai xe chỉ va quyệt... -
Va vấp
Mục lục 1 Động từ 1.1 va phải, vấp phải khi đang đi, do không chú ý (nói khái quát) 1.2 gặp phải trở ngại, khó khăn trong... -
Va đập
Động từ va chạm mạnh hàng dễ vỡ, tránh va đập -
Vaccin
Danh từ yếu tố mang mầm bệnh đã giảm độc tính, dùng đưa vào cơ thể để tạo miễn dịch, chủ động phòng bệnh uống... -
Vai
Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần cơ thể nối liền hai cánh tay (hoặc hai chân trước ở loài thú) với thân 1.2 vai của con người,... -
Vai cày
Danh từ ách mắc trên vai trâu bò để cày. -
Vai trò
Danh từ tác dụng, chức năng của ai hoặc cái gì trong sự hoạt động, sự phát triển chung của một tập thể, một tổ chức... -
Vai u thịt bắp
ví hạng người chỉ biết có lao động chân tay, không có tri thức (hàm ý coi khinh). -
Vai vế
Danh từ (Khẩu ngữ) (Ít dùng) thứ bậc trên dưới trong quan hệ gia đình, họ hàng tuy ít tuổi hơn, nhưng về vai vế lại là... -
Vals
Danh từ điệu vũ uyển chuyển, có nhịp 3/4, mỗi cặp nhảy vừa quay vòng tròn vừa di chuyển. -
Vam
Danh từ dụng cụ chuyên dùng với cấu tạo thích hợp có thể bám vào các chi tiết để tạo lực khi tháo hoặc lắp các chi... -
Van
Mục lục 1 Danh từ 1.1 chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn... -
Van an toàn
Danh từ van tự động điều chỉnh áp suất trong bình hoặc hệ thống kín, như nồi hơi, thiết bị khí nén, v.v.. -
Van lơn
Động từ cầu xin một cách khẩn khoản giọng van lơn nhìn bằng ánh mắt van lơn Đồng nghĩa : van nài, van vỉ, van xin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.