Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xê dịch

Động từ

chuyển vị trí đi một quãng ngắn (nói khái quát)
xê dịch chỗ ngồi
bàn ghế bị xê dịch
Đồng nghĩa: di dịch
thay đổi, biến đổi trong một khoảng nhất định
nhiệt độ chỉ xê dịch từ 1O đến 2OC

Xem thêm các từ khác

  • Xê ri

    Danh từ tập hợp gồm những vật cùng loại, có chung một đặc trưng nào đó số xê ri của sản phẩm hai tấm vé có cùng...
  • Xê xích

    Tính từ chênh lệch, hơn kém nhau chút ít, không đáng kể con số có thể xê xích ít nhiều hai người xê xích nhau một hai tuổi
  • Xênh xang

    Tính từ (Ít dùng) (ăn mặc) bảnh bao, chưng diện áo mũ xênh xang có vẻ nghênh ngang, tự đắc đi lại xênh xang \"Đã từng...
  • Xêu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) đũa cả 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) xới cơm bằng đũa cả. Danh từ (Phương ngữ) đũa...
  • Xì căng đan

    Danh từ (Khẩu ngữ) vụ, việc bê bối, gây tai tiếng trong dư luận xã hội gây xì căng đan vụ xì căng đan chính trị
  • Xì dầu

    Danh từ nước chấm màu nâu đen, thường làm từ bã của lạc, đậu tương sau khi đã ép lấy dầu.
  • Xì gà

    Danh từ thuốc hút chế từ sợi khô của lá cây thuốc lá và được cuốn bằng chính lá cây thuốc lá để nguyên miệng ngậm...
  • Xì ke

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Thông tục) thuốc phiện 2 Tính từ 2.1 (Thông tục) có thói nghiện ma tuý Danh từ (Thông tục) thuốc...
  • Xì xoẹt

    Tính từ từ mô phỏng tiếng phát ra lúc to lúc nhỏ và đều đều như tiếng cắt bằng vật sắc vào vật cứng cưa xì xoẹt
  • Xì xà xì xồ

    (Khẩu ngữ) như xì xồ (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Xì xà xì xụp

    Tính từ như xì xụp (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Xì xào

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tiếng chuyện trò, bàn tán nho nhỏ, hỗn tạp không tách bạch nên nghe không rõ lời 2 Động từ...
  • Xì xèo

    Động từ bàn tán nhỏ to và dai dẳng với nhau, với ý phàn nàn hoặc chê bai, gây cảm giác khó chịu xì xèo thắc mắc Đồng...
  • Xì xầm

    Động từ như xầm xì (ng2).
  • Xì xằng

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) như nhì nhằng (ng3) buôn bán xì xằng
  • Xì xị

    Động từ hơi xị xuống mặt xì xị, chẳng nói chẳng rằng
  • Xì xồ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) nói bằng thứ tiếng xa lạ (thường của người Âu), nghe không hiểu được 2 Tính từ...
  • Xì xục

    Động từ (Phương ngữ) trằn trọc, lăn qua lăn lại mất ngủ, xì xục cả đêm
  • Xì xụp

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng húp mạnh liên tiếp húp cháo xì xụp ăn uống xì xụp
  • Xìa

    Động từ (Phương ngữ) xem chìa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top