- Từ điển Việt - Việt
Xiêu dạt
Động từ
(Ít dùng) như phiêu bạt (ng2).
Xem thêm các từ khác
-
Xiêu lòng
Động từ không giữ được lòng kiên định, ngả theo, nghe theo ý của người khác do bị thuyết phục, bị quyến rũ xiêu lòng... -
Xiêu vẹo
Tính từ nghiêng lệch theo những hướng khác nhau, không còn đứng được thẳng, được vững nữa túp lều xiêu vẹo say rượu,... -
Xiêu xiêu
Động từ hơi xiêu \"Sóng tình dường đã xiêu xiêu, Xem trong âu yếm có chiều lả lơi.\" (TKiều) -
Xiếc
Danh từ nghệ thuật sân khấu, do người hoặc thú biểu diễn những động tác nhào lộn, leo trèo, v.v. đặc biệt khéo léo... -
Xiết
Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vừa chuyển động mạnh vừa áp thật sát trên bề mặt một vật khác 1.2 (dòng nước) chảy... -
Xiết bao
Phụ từ (Văn chương) đến mức không sao nói cho hết hạnh phúc xiết bao \"Chiếc thoa nào của mấy mươi, Mà lòng trọng nghĩa... -
Xiết nợ
Động từ lấy của người khác, bất kể đồng ý hay không, để trừ vào nợ bắt đồ đạc để xiết nợ -
Xiềng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 xích lớn, hai đầu có vòng sắt để khoá chặt chân hoặc tay 2 Động từ 2.1 khoá giữ bằng xiềng Danh... -
Xiềng gông
Danh từ như gông xiềng . -
Xiềng xích
Mục lục 1 Danh từ 1.1 xiềng (nói khái quát); dùng để chỉ sự trói buộc, áp bức nặng nề 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) xiềng... -
Xiểng liểng
Tính từ (Ít dùng) như liểng xiểng bị thua xiểng liểng -
Xo
Tính từ có vẻ ủ rũ, teo tóp lại người gầy xo mặt buồn xo -
Xo-nat
Danh từ xem sonata -
Xo ro
Tính từ từ gợi tả dáng người cố thu nhỏ lại, thường vì lạnh hoặc buồn ngồi xo ro một góc -
Xoa
Động từ áp lòng bàn tay vào và đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng trên bề mặt vật gì xoa đầu bé xoa bụng xoa hai bàn... -
Xoa bóp
Động từ dùng động tác của bàn tay, ngón tay tác động lên da thịt, gân khớp, các huyệt để tăng cường sức khoẻ và... -
Xoa dịu
Động từ tác động hoặc có khả năng tác động đến tâm lí, tinh thần của người nào đó nhằm làm cho giảm nhẹ sự căng... -
Xoai xoải
Tính từ (Ít dùng) như thoai thoải . -
Xoan
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây to, lá kép, hoa tím, quả hình trứng to bằng ngón tay, gỗ có chất đắng, không mọt, thường dùng... -
Xoang
Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng rỗng thành hốc thuộc vùng xương ở đầu, mặt 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) điệu đàn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.