Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xoay

Mục lục

Động từ

(Ít dùng) quay tròn
chong chóng xoay tít mù
làm cho chuyển động chút ít theo chiều của vòng quay
xoay nắm đấm cửa
xoay cái ốc cho chặt
xoay mâm cơm
đổi hướng hoặc làm cho đổi hướng
xoay người lại
gió xoay chiều
xoay ngược tình thế (b)
Đồng nghĩa: quay
(Khẩu ngữ) tìm hết mọi cách để mong đạt được kết quả
xoay đủ mọi nghề
dụ dỗ không được xoay ra doạ dẫm
(Khẩu ngữ) tìm cách này cách khác để cho có được
xoay tiền
xoay vé đi xem phim
Đồng nghĩa: tảo

Các từ tiếp theo

  • Xoay chuyển

    Động từ làm cho thay đổi, biến chuyển (nói khái quát) xoay chuyển tình thế
  • Xoay trần

    Động từ (Khẩu ngữ) cởi trần ra để làm việc gì vất vả xoay trần ra cuốc đất
  • Xoay trở

    Động từ xoay qua xoay lại (nói khái quát) xoay trở người chặt quá, không có chỗ để xoay trở tay chân (Khẩu ngữ) làm cách...
  • Xoay vần

    Động từ (Văn chương) thay đổi lần lượt theo lẽ tự nhiên \"Xưa nay tạo hoá xoay vần, Hết bần lại phú, chẳng cần gì...
  • Xoay xoả

    Động từ (Khẩu ngữ) như xoay xở .
  • Xoay xở

    Động từ làm hết cách này đến cách khác để giải quyết cho được khó khăn, hoặc để có cho được cái cần có xoay xở...
  • Xoen xoét

    Động từ từ gợi tả lối nói luôn mồm (thường là những điều không thành thực) một cách dễ dàng, trơn tru như không...
  • Xoi

    Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng vật hình que nhỏ chọc vào cho thông, cho hết tắc 1.2 làm cho thủng, cho có lỗ bằng cách dùng...
  • Xoi bói

    Động từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem soi mói
  • Xoi móc

    Động từ (Ít dùng) như soi mói cái nhìn xoi móc

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top