- Từ điển Anh - Việt
Camel
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Camel's
, -
Camel-back-type crusher
nghiền văng dạng lưng lạc đà, -
Camel-back top chord
biên trên cong, mạ trên cong, -
Camel-back truck
xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy), -
Camel-back truss
giàn cánh trên cong lên, giàn công xon, giàn hằng, -
Camel Service Environment (CSE)
môi trường dịch vụ camel, -
Camel back truss
giàn đa giác, -
Camel hair
Thành Ngữ:, camel hair, vải làm bằng lông lạc đà -
Camel milk
sữa lạc đà, -
Cameleer
/ ¸kæmi´liə /, Danh từ: người chăn lạc đà, -
Camellia
/ kə'mi:ljə /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa trà, -
Camellia oil
dầu hoa trà, -
Cameloid anemia
bệnh hồng cầu hình bầu dục, -
Camelopard
/ kə´melə¸pa:d /, Danh từ: (động vật học) hươu cao cổ, -
Camelry
/ ´kæməlri /, Danh từ: (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà, -
Camembert
Danh từ: phó mát camembe, -
Cameo
Danh từ: Đồ trang sức đá chạm, phòng có mái vòm, đồ gốm mài, mái vòm, -
Camera
/ kæmərə /, Danh từ: máy ảnh, Nghĩa chuyên ngành: buồng hộp,Camera-obscura
Danh từ: hộp nhìn hình chiếu, phòng nhìn hình chiếu,Camera-obscure
hộp tối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.