Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spud

Nghe phát âm

Mục lục

/spʌd/

Thông dụng

Danh từ

Cái thuổng giãy cỏ
(thông tục) khoai tây

Ngoại động từ

Giãy (cỏ) bằng thuổng

Chuyên ngành

Xây dựng

khoan kéo dây
dao gọt
ống nối (để phân phối)

Y học

kim rút

Kỹ thuật chung

cái cuốc
cọc định vị
dao nạo
làm tơi đất
mộng
móng đánh dấu, đinh đóng dấu

Giải thích EN: A nail, similar to a horseshoe nail, marking a surveying station..

Giải thích VN: Dụng cụ gần giống móng hình móng ngựa, dùng để đánh dấu các trạm khảo sát.

mũi khoan đập
tấm ép
tấm kẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
potato , tater

Xem thêm các từ khác

  • Spud-bashing

    Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..),
  • Spud lead

    cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc),
  • Spud mud

    bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan),
  • Spud vibrator

    máy đầm rung bên trong, đầm dùi,
  • Spudder

    máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ...
  • Spudding

    Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất...
  • Spudding bit

    mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập,
  • Spudding in

    sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan),
  • Spudding pulley

    puli dùng trong cáp khoan,
  • Spuddle

    / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
  • Spuddy

    Tính từ: mập lùn (người),
  • Spuder

    máy khoan đập,
  • Spue

    Nội động từ: (như) spew,
  • Spume

    / spju:m /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) bọt (nước); bọt mép, Nội động...
  • Spumescence

    / spju:´mesəns /, Danh từ: sự có bọt; sự nổi bọt, Kỹ thuật chung:...
  • Spumescent

    có bọt, đầy bọt; nổi bọt, ' spju:mi, tính từ
  • Spuminess

    như spumescence,
  • Spumous

    / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa:...
  • Spumy

    / ´spju:mi /, như spumescent, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumous , sudsy , yeasty
  • Spun

    / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top