Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horseshoe

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:s¸ʃu:/

Thông dụng

Danh từ

Móng ngựa
Vật hình móng ngựa
( định ngữ) hình móng ngựa
horseshoe table
bàn hình móng ngựa

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Móng ngựa, vật hình móng ngựa

Móng ngựa, vật hình móng ngựa

Kỹ thuật chung

hình móng ngựa
horseshoe arch
vòm hình móng ngựa
horseshoe curve
đường cong hình móng ngựa
horseshoe magnet
nam châm (hình) móng ngựa
horseshoe magnet
nam châm hình móng ngựa
horseshoe sections
mặt cắt hình móng ngựa
horseshoe tunnel
đường hầm hình móng ngựa
horseshoe-fired furnace
lò đốt hình móng ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Horseshoe-fired furnace

    lò đốt hình móng ngựa,
  • Horseshoe arch

    vòm hình móng ngựa,
  • Horseshoe bat

    Danh từ: loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa),
  • Horseshoe crab

    Danh từ: con sam,
  • Horseshoe curve

    đường cong hình móng ngựa,
  • Horseshoe kidney

    thần kinh móng ngựa,
  • Horseshoe magnet

    nam châm móng ngựa, nam châm (hình) móng ngựa, nam châm hình móng ngựa, Địa chất: nam châm hình...
  • Horseshoe main

    đường phân phối chính,
  • Horseshoe mixer

    máy trộn (kiểu) neo xoay,
  • Horseshoe sections

    mặt cắt hình móng ngựa,
  • Horseshoe stirrer

    máy khuấy kiểu neo, máy trộn kiểu móng ngựa,
  • Horseshoe tunnel

    đường hầm hình móng ngựa, đường hầm hình móng ngựa,
  • Horseshoer

    Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • Horsewhip

    Danh từ: roi ngựa, Ngoại động từ: Đánh bằng roi ngựa,
  • Horsewoman

    Danh từ: người đàn bà cưỡi ngựa,
  • Horsfordite

    Địa chất: hocfocdit,
  • Horsie

    Danh từ: tên gọi ngựa (cưng chiều),
  • Horsiness

    Danh từ: tính thích ngựa, tính mê đua ngựa, tính thích ăn mặc nói năng như dô kề,
  • Horst

    / hɔ:st /, Danh từ: (địa chất) địa lũy; hoxtơ, Kỹ thuật chung: địa...
  • Horsy

    / ´hɔ:si /, Tính từ: (thuộc) ngựa; giống ngựa, có liên quan đến đua ngựa, thích đua ngựa, mê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top