- Từ điển Anh - Việt
Surveying
Nghe phát âmMục lục |
/sə:´veiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đo vẽ
- forest surveying
- sự đo vẽ rừng
Công việc trắc địa
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự đo vẽ (tàu)
Kỹ thuật chung
khảo sát
- azimuth (surveying)
- độ phương vị (khảo sát)
- electromagnetic surveying
- khảo sát điện từ
- elevation (surveying)
- độ cao (khảo sát)
- field surveying
- sự khảo sát thực địa
- highway surveying
- sự khảo sát đường
- land surveying
- khảo sát đất
- offset (surveying)
- tuyến dịch chuyển (khảo sát)
- plane surveying
- khảo sát bình độ
- plumbing (surveying)
- thả quả dọi (khảo sát)
- quantity surveying
- khảo sát lượng công việc
- road surveying
- sự khảo sát mặt đường
- station (surveying)
- trạm đo (khảo sát)
- surveying aneroid barometer
- khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa)
- surveying method
- phương pháp khảo sát
- surveying of the longitudinal section
- khảo sát trắc dọc
- surveying report
- báo cáo khảo sát
- surveying technique
- kỹ thuật khảo sát
- topographical surveying
- khảo sát địa hình
điều tra
môn chắc địa
sự điều tra
sự đo đạc
sự khảo sát
sự thăm dò
- magnetometric surveying
- sự thăm dò từ
- tacheometrical surveying
- sự thăm dò bằng takeomet
sự tìm kiếm
trắc địa
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- surveying aneroid barometer
- khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa)
- surveying azimuth
- góc phương vị trắc địa
- surveying azimuth
- phương vị trắc địa
- surveying engineer
- kỹ sư trắc địa
- surveying gid
- lưới trắc địa khống chế
- surveying office
- cơ quan trắc địa
- surveying rod
- mốc trắc địa
- surveying term
- thuật ngữ trắc địa
Kinh tế
quan trắc
sự đo đạc (đất đai)
sự đo đạc (đất đai...), kỹ thuật đo đạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surveying agent
người đại lý kiểm nghiệm, -
Surveying aneroid barometer
khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa), -
Surveying azimuth
phương vị trắc địa, góc phương vị trắc địa, -
Surveying base line
mặt chuẩn nối, mặt chuẩn tiếp giáp, -
Surveying crew
đội khảo sát, -
Surveying engineer
kỹ sư trắc địa, -
Surveying float
phao tiêu thủy văn, -
Surveying gid
lưới trắc địa khống chế, -
Surveying grid
lưới khống chế trắc địa, -
Surveying instrument
dụng cụ trắc địa, -
Surveying instruments
máy trắc địa (dùng để đo đạc khảo sát), -
Surveying method
phương pháp khảo sát, phương pháp khảo sát, -
Surveying of the longitudinal section
khảo sát trắc dọc, -
Surveying office
cơ quan trắc địa, -
Surveying plane table
bàn đạc (trắc địa), bàn đạc, -
Surveying reconnaissance
khảo sát lập bản đồ, -
Surveying report
báo cáo khảo sát, báo cáo kết quả khảo sát, -
Surveying rod
cọc tiêu, cột mốc, cột tiêu, mia, mốc trắc địa, thước đo cao trình, cọc tiêu, -
Surveying sheet
bản vẽ trắc đạc, -
Surveying stake
cọc trắc đạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.